庀 Ký tự giản thể / phồn thể 庀 nét Việt pǐ to prepare Các ký tự có cách phát âm giống nhau 仳 : to part; 匹 : trận đấu 嚭 : great; great fortune; 圮 : destroyed; injure; 擗 : to beat the breast; 痞 : constipation; lump in the abdomen; 癖 : habit; hobby; 苉 : picene (C22H14); 蚽 仳