Ý nghĩa và cách phát âm của 佧

Ký tự giản thể / phồn thể

佧 nét Việt

  • ancient name for an ethnic group in China

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thẻ
  • : (used as phonetic 'ka');
  • : carbylamine; isocyanide;
  • : (chemistry) cadmium (old); (Tw) californium;