卡
卡 nét Việt
kǎ
- thẻ
kǎ
- thẻ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 卡
-
我想去银行办一张信用卡。
Wǒ xiǎng qù yínháng bàn yī zhāng xìnyòngkǎ. -
我把信用卡的密码忘了。
Wǒ bǎ xìnyòngkǎ de mìmǎ wàngle. -
我向银行申请了一张信用卡。
Wǒ xiàng yínháng shēnqǐngle yī zhāng xìnyòngkǎ. -
我带的现金不太多,但是商店可以刷卡。
Wǒ dài de xiànjīn bù tài duō, dànshì shāngdiàn kěyǐ shuākǎ.
Các từ chứa卡, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 信用卡 (xìn yòng kǎ) : thẻ tín dụng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 卡车 (kǎ chē) : xe tải
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 卡通 (kǎ tōng) : phim hoạt hình