Ý nghĩa và cách phát âm của 侀

Ký tự giản thể / phồn thể

侀 nét Việt

xíng

  • shape
  • statute

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : sự trừng phạt
  • : kiểu
  • : hình dạng
  • : whetstone;
  • : place name;
  • : hàng
  • : soup cauldron; (arch.) sacrificial tripod with two handles and a lid; variant of 硎, whetstone;
  • : long-necked wine flask;
  • : border the stove; defile; pass;
  • : maltose syrup; molasses; heavy (eyelids); drowsy-eyed; listless; (of dough, candy etc) to soften; to become soft and sticky;