型
型 nét Việt
xíng
- kiểu
xíng
- kiểu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侀 : shape; statute;
- 刑 : sự trừng phạt
- 形 : hình dạng
- 硎 : whetstone;
- 荥 : place name;
- 行 : hàng
- 鉶 : soup cauldron; (arch.) sacrificial tripod with two handles and a lid; variant of 硎, whetstone;
- 钘 : long-necked wine flask;
- 陉 : border the stove; defile; pass;
- 饧 : maltose syrup; molasses; heavy (eyelids); drowsy-eyed; listless; (of dough, candy etc) to soften; to become soft and sticky;
Các từ chứa型, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 大型 (dà xíng) : lớn
- 类型 (lèi xíng ) : các loại
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 典型 (diǎn xíng) : điển hình
- 模型 (mó xíng) : mô hình
- 造型 (zào xíng) : làm mẫu