Ý nghĩa và cách phát âm của 侯

Ký tự giản thể / phồn thể

侯 nét Việt

hóu

  • marquis, second of the five orders of ancient Chinese nobility 五等爵位[wu3 deng3 jue2 wei4]
  • nobleman or high official

Các ký tự có cách phát âm giống nhau