鍭 Ký tự giản thể / phồn thể 鍭 nét Việt hóu 鍭 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 侯 : marquis, second of the five orders of ancient Chinese nobility 五等爵位[wu3 deng3 jue2 wei4]; nobleman or high official; 喉 : họng 猴 : con khỉ 瘊 : mụn cơm 睺 : hu 篌 : nhạc cụ 糇 : bánh gạo 骺 : epiphysis 鯸 : 鯸 瘊 骺