倅 Ký tự giản thể / phồn thể 倅 nét Việt cuì thứ hai Các ký tự có cách phát âm giống nhau 啐 : khạc nhổ 崒 : 崒 悴 : buồn 毳 : mờ nhạt 淬 : quench 焠 : quench 瘁 : mệt mỏi 竁 : đào một cái lỗ 粋 : 粋 粹 : nguyên chất 綷 : 綷 翠 : ngọc lục bảo 脆 : giòn 膵 : tuyến tụy 萃 : trích xuất 翠 皴