脆
脆 nét Việt
cuì
- giòn
cuì
- giòn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa脆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 干脆 (gān cuì) : đơn giản
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 脆弱 (cuì ruò) : mong manh