Ý nghĩa và cách phát âm của 倦

Ký tự giản thể / phồn thể

倦 nét Việt

juàn

  • mệt mỏi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 滈
  • : a bag which holds 30 pecks (i.e. approx 3 kg dry measure);
  • : nimble; variant of 狷[juan4]; impetuous; rash;
  • : concern; wife and children;
  • : look;
  • : 㕡
  • : thin, tough silk fabric;
  • : bird catching net; to bind; to hang;
  • : name of a district in Shandong;
  • : to bend iron;
  • : meaningful; significant;
  • : Jun
  • : 㫗
  • : to offer sacrifices;
  • 𢎥 : 㐫

Các từ chứa倦, theo cấp độ HSK