倦
倦 nét Việt
juàn
- mệt mỏi
juàn
- mệt mỏi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䖭 : 滈
- 帣 : a bag which holds 30 pecks (i.e. approx 3 kg dry measure);
- 狷 : nimble; variant of 狷[juan4]; impetuous; rash;
- 眷 : concern; wife and children;
- 睊 : look;
- 絭 : 㕡
- 绢 : thin, tough silk fabric;
- 罥 : bird catching net; to bind; to hang;
- 鄄 : name of a district in Shandong;
- 锩 : to bend iron;
- 隽 : meaningful; significant;
- 雋 : Jun
- 飬 : 㫗
- 餋 : to offer sacrifices;
- 𢎥 : 㐫
Các từ chứa倦, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 疲倦 (pí juàn) : mệt mỏi