Danh sách từ vựng HSK 6: danh sách từ vựng HSK6 chính thức

HSK 6 đánh giá năng lực tiếng Trung hàng ngày của thí sinh, tức là nhằm mục đích đánh giá khả năng hiểu và diễn đạt ở tất cả các dạng đề. Học sinh vượt qua HSK cấp 6 được coi là có khả năng làm việc bằng tiếng Trung mỗi ngày. Thí sinh vượt qua HSK Cấp 6 có thể dễ dàng hiểu thông tin viết và nói bằng tiếng Trung. Cuối cùng, chúng có thể được diễn đạt một cách hiệu quả dưới dạng nói và viết.

HSK 6 danh sách từ


ái
đau khổ
癌症
ái zhèng
ung thư
暧昧
ài mèi
mơ hồ
爱不释手
ài bù shì shǒu
đặt nó xuống
爱戴
ài dài
yêu và quý
安宁
ān níng
bình yên
安详
ān xiáng
thanh thản
安置
ān zhì
vị trí
按摩
àn mó
mát xa
暗示
àn shì
dấu
案件
àn jiàn
trường hợp
案例
àn lì
trường hợp
昂贵
áng guì
đắt
凹凸
āo tū
băng

áo
sôi lên
奥秘
ào mì
huyền bí
巴不得
bā bù dé
lo lắng
巴结
bā jie
fawn

nướng

vết sẹo
拔苗助长
bá miáo zhù zhǎng
nhổ tận gốc
把关
bǎ guān
kiểm tra
把手
bǎ shǒu
xử lý
罢工
bà gōng
đình công
霸道
bà dào
hống hách

bāi
tạm biệt
摆脱
bǎi tuō
thoát khỏi
拜访
bài fǎng
chuyến thăm
拜年
bài nián
chúc mừng năm mới
拜托
bài tuō
xin vui lòng
败坏
bài huài
hư hỏng

bān
nơi
颁布
bān bù
ban hành
颁发
bān fā
vấn đề
版本
bǎn běn
phiên bản
伴侣
bàn lv3
đồng hành
伴随
bàn suí
đồng hành
半途而废
bàn tú ér fèi
bỏ cuộc giữa chừng
扮演
bàn yǎn
chơi
榜样
bǎng yàng
thí dụ
绑架
bǎng jià
bắt cóc

bàng
lb
包庇
bāo bì
nơi trú ẩn
包袱
bāo fu
gánh nặng
包围
bāo wéi
được bao quanh
包装
bāo zhuāng
gói hàng
保管
bǎo guǎn
sự coi giư
保密
bǎo mì
giữ bí mật
保姆
bǎo mǔ
người trông trẻ
保守
bǎo shǒu
thận trọng
保卫
bǎo wèi
phòng thủ
保养
bǎo yǎng
bảo trì
保障
bǎo zhàng
bảo hành
保重
bǎo zhòng
bảo trọng
饱和
bǎo hé
bão hòa
饱经沧桑
bǎo jīng cāng sāng
vicissitudes
报酬
bào chou
thù lao
报仇
bào chóu
sự trả thù
报答
bào dá
trả lại
报复
bào fù
sự trả thù
报警
bào jǐng
gọi cảnh sát
报销
bào xiāo
hoàn trả
抱负
bào fù
tham vọng
暴力
bào lì
bạo lực
暴露
bào lù
để lộ ra
曝光
bào guāng
sự phơi nhiễm
爆发
bào fā
thoát ra
爆炸
bào zhà
nổ
卑鄙
bēi bǐ
nghĩa là
悲哀
bēi āi
phiền muộn
悲惨
bēi cǎn
bi thảm
北极
běi jí
bắc cực
备份
bèi fèn
sao lưu
备忘录
bèi wàng lù
bản ghi nhớ
背叛
bèi pàn
phản bội
背诵
bèi sòng
đọc thuộc lòng
被动
bèi dòng
thụ động
被告
bèi gào
bị cáo
贝壳
bèi ké
vỏ sò
奔波
bēn bō
chạy vòng quanh
奔驰
bēn chí
benz
本能
běn néng
bản năng
本钱
běn qián
thủ đô
本人
běn rén
riêng tôi
本身
běn shēn
chinh no
本事
běn shi
có khả năng
笨拙
bèn zhuō
vụng về
崩溃
bēng kuì
sự sụp đổ

béng
đừng

bèng
nhảy
迸发
bèng fā
nổ
逼迫
bī pò
lực lượng
鼻涕
bí tì
mũi
比方
bǐ fang
ví dụ
比喻
bǐ yù
phép ẩn dụ
比重
bǐ zhòng
tỷ lệ
鄙视
bǐ shì
khinh thường
弊病
bì bìng
malaise
弊端
bì duān
nhược điểm

cánh tay
闭塞
bì sè
occlude
编织
biān zhī
dệt
边疆
biān jiāng
biên giới
边界
biān jiè
ranh giới
边境
biān jìng
biên giới
边缘
biān yuán
cạnh
鞭策
biān cè
thúc đẩy

biǎn
bằng phẳng
贬低
biǎn dī
chê
贬义
biǎn yì
xúc phạm
便利
biàn lì
tiện lợi
便条
biàn tiáo
ghi chú
便于
biàn yú
dễ dàng
变故
biàn gù
bất hạnh
变迁
biàn qiān
thay đổi
变质
biàn zhì
hư hỏng
辨认
biàn rèn
nhận định
辩护
biàn hù
phòng thủ
辩解
biàn jiě
tha
辩证
biàn zhèng
biện chứng
辫子
biàn zi
bím tóc
遍布
biàn bù
tất cả
标本
biāo běn
mẫu vật
标记
biāo jì
dấu
标题
biāo tí
tiêu đề
表决
biǎo jué
bỏ phiếu
表态
biǎo tài
lập trường
表彰
biǎo zhāng
sự công nhận

biē
giữ lại
别墅
bié shù
biệt thự
别致
bié zhì
sang trọng
别扭
biè niu
khó xử
濒临
bīn lín
trên bờ vực của
冰雹
bīng báo
kêu

bǐng
c
并非
bìng fēi
không phải
并列
bìng liè
cạnh bên nhau
剥削
bō xuē
khai thác

quay số
播种
bō zhòng
gieo hạt
波浪
bō làng
làn sóng
波涛
bō tāo
sóng
伯母
bó mǔ
博大精深
bó dà jīng shēn
rộng và sâu sắc
博览会
bó lǎn huì
hội chợ
搏斗
bó dòu
đánh nhau
薄弱
bó ruò
yếu
不顾
bú gù
bất chấp
不愧
bú kuì
xứng đáng
不料
bú liào
bất ngờ
不像话
bú xiàng huà
tàn nhẫn
不屑一顾
bú xiè yī gù
miễn cưỡng
哺乳
bǔ rǔ
cho con bú
捕捉
bǔ zhuō
chiếm lấy
补偿
bǔ cháng
trang điểm
补救
bǔ jiù
phương thuốc
补贴
bǔ tiē
trợ cấp
不得已
bù dé yǐ
phương sách cuối cùng
不妨
bù fáng
cũng có thể
不敢当
bù gǎn dāng
không dám
不禁
bù jīn
không giúp được
不堪
bù kān
không thể chịu được
不可思议
bù kě sī yì
đáng kinh ngạc
不免
bù miǎn
không thể tránh khỏi
不时
bù shí
theo thời gian
不惜
bù xī
đừng ngại
不相上下
bù xiāng shàng xià
có thể so sánh được
不言而喻
bù yán ér yù
nó đi mà không nói
不由得
bù yóu de
không thể không
不择手段
bù zé shǒu duàn
chơi hết mình
不止
bù zhǐ
nhiều hơn
布告
bù gào
để ý
布局
bù jú
bố trí
布置
bù zhì
bố trí
步伐
bù fá
tốc độ
部署
bù shǔ
triển khai
部位
bù wèi
vị trí
才干
cái gàn
năng lực
裁缝
cái feng
thợ may
裁判
cái pàn
trọng tài
裁员
cái yuán
sa thải
财富
cái fù
sự giàu có
财务
cái wù
tài chính
财政
cái zhèng
tài chính
彩票
cǎi piào
vé số
采购
cǎi gòu
mua, tựa vào, bám vào
采集
cǎi jí
bộ sưu tập
采纳
cǎi nà
nhận con nuôi
参谋
cān móu
nhân viên
参照
cān zhào
tài liệu tham khảo
残疾
cán jí
khuyết tật
残酷
cán kù
hung ác
残留
cán liú
phần còn lại
残忍
cán rěn
hung ác
灿烂
càn làn
xuất sắc
仓促
cāng cù
vội vàng
仓库
cāng kù
kho

cāng
cabin
苍白
cāng bái
nhợt nhạt
操劳
cāo láo
làm việc chăm chỉ
操练
cāo liàn
thực hành
操纵
cāo zòng
vận dụng
操作
cāo zuò
điều hành
嘈杂
cáo zá
ồn ào
草案
cǎo àn
bản nháp
草率
cǎo shuài
vội vàng
侧面
cè miàn
bên
测量
cè liáng
đo lường
策划
cè huà
kế hoạch
策略
cè lvè
chiến lược
层出不穷
céng chū bù qióng
bất tận
层次
céng cì
cấp độ
差别
chā bié
sự khác biệt
插座
chā zuò
ổ cắm
查获
chá huò
tịch thu
刹那
chà nà
chốc lát

chà
cái nĩa
诧异
chà yì
ngạc nhiên
柴油
chái yóu
dầu diesel

chān
pha trộn
缠绕
chán rào
quanh co

chán
tham
产业
chǎn yè
ngành công nghiệp
阐述
chǎn shù
kỹ lưỡng
颤抖
chàn dǒu
run sợ
昌盛
chāng shèng
sự phồn thịnh
偿还
cháng huán
trả lại
尝试
cháng shì
thử
场合
chǎng hé
dịp
场面
chǎng miàn
bối cảnh
场所
chǎng suǒ
địa điểm
敞开
chǎng kāi
rộng mở
倡导
chàng dǎo
biện hộ
倡议
chàng yì
sáng kiến
畅通
chàng tōng
đã mở khóa
畅销
chàng xiāo
người bán hàng giỏi nhất
超越
chāo yuè
vượt ra ngoài
钞票
chāo piào
tiền giấy
嘲笑
cháo xiào
đánh răng
巢穴
cháo xué
tổ
朝代
cháo dài
triều đại
潮流
cháo liú
khuynh hướng
撤退
chè tuì
rút lui
撤销
chè xiāo
thu hồi
沉淀
chén diàn
lượng mưa
沉闷
chén mèn
đần độn
沉思
chén sī
thiền
沉重
chén zhòng
nặng
沉着
chén zhuó
điềm tĩnh
陈旧
chén jiù
lỗi thời
陈列
chén liè
trưng bày
陈述
chén shù
tuyên bố
称心如意
chèn xīn rú yì
đạt yêu cầu
衬托
chèn tuō
lên đường
称号
chēng hào
tiêu đề

chéng
nhân
呈现
chéng xiàn
hiện tại
城堡
chéng bǎo
lâu đài
惩罚
chéng fá
sự trừng phạt
成本
chéng běn
giá cả
成交
chéng jiāo
thỏa thuận
成天
chéng tiān
cả ngày dài
成效
chéng xiào
hiệu quả
成心
chéng xīn
thong thả
成员
chéng yuán
thành viên
承办
chéng bàn
đảm nhận
承包
chéng bāo
hợp đồng
承诺
chéng nuò
cam kết với

chéng
trái cam
澄清
chéng qīng
làm rõ

chéng
sheng
诚挚
chéng zhì
chân thành

chèng
quy mô
吃苦
chī kǔ
đau khổ
吃力
chī lì
vất vả
持久
chí jiǔ
bền vững
迟钝
chí dùn
chậm
迟缓
chí huǎn
chậm
迟疑
chí yí
do dự
赤道
chì dào
xích đạo
赤字
chì zì
thiếu hụt hoặc khuyết
充当
chōng dāng
hành động như
充沛
chōng pèi
dồi dào
充实
chōng shí
làm giàu
充足
chōng zú
đầy đủ
冲动
chōng dòng
thúc đẩy
冲击
chōng jī
sốc
冲突
chōng tū
cuộc xung đột
崇拜
chóng bài
thờ cúng
崇高
chóng gāo
cao siêu
崇敬
chóng jìng
sự tôn trọng
重叠
chóng dié
qua nối chồng
稠密
chóu mì
ngu độn
筹备
chóu bèi
sự chuẩn bị
丑恶
chǒu è
xấu xí
出路
chū lù
lối thoát
出卖
chū mài
bán
出身
chū shēn
gốc
出神
chū shén
xuất thần
出息
chū xi
nổi bật
初步
chū bù
sơ bộ

chú
ngoại trừ
储备
chǔ bèi
dự trữ
储存
chǔ cún
cửa hàng
储蓄
chǔ xù
tiết kiệm
处分
chǔ fèn
phê chuẩn
处境
chǔ jìng
tình hình
处置
chǔ zhì
vứt bỏ
触犯
chù fàn
phạm tội
川流不息
chuān liú bù xī
luồng liên tục
穿越
chuān yuè
đi qua
传达
chuán dá
chuyên chở
传单
chuán dān
tờ rơi
传授
chuán shòu
dạy
船舶
chuán bó
tàu
喘气
chuǎn qì
quần

chuàn
chuỗi
床单
chuáng dān
ga trải giường
创立
chuàng lì
thành lập
创新
chuàng xīn
sự đổi mới
创业
chuàng yè
khởi nghiệp
创作
chuàng zuò
sự sáng tạo
吹牛
chuī niú
khoe khoang
吹捧
chuī pěng
nịnh nọt
炊烟
chuī yān
khói nấu ăn
垂直
chuí zhí
theo chiều dọc

chuí
cây búa
纯粹
chún cuì
hoàn toàn
纯洁
chún jié
nguyên chất
慈善
cí shàn
từ thiện
慈祥
cí xiáng
tử tế
磁带
cí dài
băng
雌雄
cí xióng
nam và nữ
伺候
cì hòu
giao banh

gai
次品
cì pǐn
khiếm khuyết
次序
cì xù
đặt hàng

cóng
vón cục
从容
cóng róng
bình tĩnh
凑合
còu he
ứng biến
粗鲁
cū lǔ
thô lỗ

cuàn
kênh
摧残
cuī cán
sự tàn phá
脆弱
cuì ruò
mong manh

cuō
xoắn
磋商
cuō shāng
tham vấn
挫折
cuò zhé
thất vọng

lấy
搭档
dā dàng
cộng sự
搭配
dā pèi
trận đấu
答辩
dá biàn
đáp lại
答复
dá fù
đáp lại
达成
dá chéng
chạm tới
打包
dǎ bāo
bale
打官司
dǎ guān si
kiện tụng
打击
dǎ jī
thổi
打架
dǎ jià
đánh nhau
打量
dǎ liang
nhìn vào
打猎
dǎ liè
săn bắn
打仗
dǎ zhàng
đánh nhau
大不了
dà bù liǎo
thỏa thuận lớn
大臣
dà chén
bộ trưởng, mục sư
大伙儿
dà huǒ r
tất cả mọi người
大肆
dà sì
bừa bãi
大体
dà tǐ
nói chung
大意
dà yì
ý chính
大致
dà zhì
xấp xỉ
歹徒
dǎi tú
xã hội đen
代价
dài jià
giá cả
代理
dài lǐ
ủy quyền
带领
dài lǐng
chì
怠慢
dài màn
bỏ mặc
逮捕
dài bǔ
bắt giữ
担保
dān bǎo
bảo hành
胆怯
dǎn qiè
nhút nhát
淡季
dàn jì
mùa giảm giá
淡水
dàn shuǐ
nước ngọt
蛋白质
dàn bái zhì
chất đạm
诞辰
dàn chén
sinh nhật
诞生
dàn shēng
sinh ra
当场
dāng chǎng
tại chỗ
当初
dāng chū
lúc bắt đầu
当代
dāng dài
đồng thời
当面
dāng miàn
mặt đối mặt
当前
dāng qián
hiện hành
当事人
dāng shì rén
buổi tiệc
当务之急
dāng wù zhī jí
mệnh lệnh
当选
dāng xuǎn
bầu

dǎng
buổi tiệc
档案
dàng àn
tập tin
档次
dàng cì
cấp
倒闭
dǎo bì
sự sụp đổ
导弹
dǎo dàn
hỏa tiễn
导航
dǎo háng
dẫn đường
导向
dǎo xiàng
hướng dẫn
捣乱
dǎo luàn
gây rắc rối
盗窃
dào qiè
trộm cắp
稻谷
dào gǔ
thóc
得不偿失
dé bù cháng shī
không đáng để mất mát
得力
dé lì
có hiệu lực
得天独厚
dé tiān dú hòu
hạnh phúc
得罪
dé zuì
xúc phạm
灯笼
dēng lóng
đèn lồng
登录
dēng lù
đăng nhập
登陆
dēng lù
đăng nhập

dēng
đá
等候
děng hòu
đang chờ đợi
等级
děng jí
cấp

dèng
nhìn chằm chằm
堤坝
dī bà
đầm
敌视
dí shì
hostile
抵达
dǐ dá
đến
抵抗
dǐ kàng
sức cản
抵制
dǐ zhì
kháng cự
地步
dì bù
điểm
地势
dì shì
địa hình
地质
dì zhì
địa chất học
递增
dì zēng
tăng
颠簸
diān bǒ
bumps
颠倒
diān dǎo
đảo ngược
典礼
diǎn lǐ
lễ
典型
diǎn xíng
điển hình
点缀
diǎn zhuì
chỉnh trang

diàn
tập giấy
奠定
diàn dìng
đặt nằm
惦记
diàn jì
lo lắng về
电源
diàn yuán
nguồn cấp

diāo
theo
雕刻
diāo kè
điêu khắc
雕塑
diāo sù
điêu khắc

diào
treo
调动
diào dòng
vận động

diē
ngã

dīng
ding
叮嘱
dīng zhǔ
khuyến khích

dīng
nhìn chằm chằm
定期
dìng qī
đều đặn
定义
dìng yì
định nghĩa
丢人
diū rén
xấu hổ
丢三落四
diū sān là sì
mất tất cả
东道主
dōng dào zhǔ
tổ chức
东张西望
dōng zhāng xī wàng
nhìn xung quanh
董事长
dǒng shì zhǎng
chủ tịch
冻结
dòng jié
đông cứng
动荡
dòng dàng
rối loạn
动机
dòng jī
động lực
动静
dòng jìng
chuyển động
动力
dòng lì
quyền lực
动脉
dòng mài
động mạch
动身
dòng shēn
rời khỏi
动手
dòng shǒu
bó tay
动态
dòng tài
năng động
动员
dòng yuán
huy động

dòng
dong

dōu
túi
陡峭
dǒu qiào
dốc
斗争
dòu zhēng
đấu tranh
督促
dū cù
thúc giục
毒品
dú pǐn
thuốc
独裁
dú cái
chế độ độc tài
堵塞
dǔ sè
tắc nghẽn
赌博
dǔ bó
bài bạc
杜绝
dù jué
chấm dứt

duān
kết thúc
端午节
duān wǔ jié
lễ hội thuyền rồng
端正
duān zhèng
chính xác
短促
duǎn cù
ngắn
断定
duàn dìng
mục đích
断绝
duàn jué
cắt
堆积
duī jī
tích lũy
兑现
duì xiàn
tiền mặt
对策
duì cè
biện pháp đối phó
对称
duì chèn
đối diện
对付
duì fu
đôi pho vơi
对抗
duì kàng
đối đầu
对立
duì lì
sự đối lập
对联
duì lián
câu đối
对应
duì yìng
trao đổi thư tín
对照
duì zhào
điều khiển
队伍
duì wu
đội
顿时
dùn shí
đột ngột
哆嗦
duō suo
run sợ
多元化
duō yuán huà
đa dạng hóa
堕落
duò luò
đồi trụy
额外
é wài
bổ sung
恶心
ě xin
buồn nôn
恶化
è huà
giảm giá trị
遏制
è zhì
lưu trữ
恩怨
ēn yuàn
phẫn nộ
而已
ér yǐ
đó là nó
二氧化碳
èr yǎng huà tàn
cạc-bon đi-ô-xít
发布
fā bù
giải phóng
发财
fā cái
trở nên giàu
发呆
fā dāi
sững sờ
发动
fā dòng
phóng
发觉
fā jué
tìm thấy
发射
fā shè
khí thải
发誓
fā shì
xin thề
发行
fā xíng
cấp
发炎
fā yán
sốt
发扬
fā yáng
tiếp tục
发育
fā yù
phát triển
法人
fǎ rén
pháp nhân

fān
quạt
凡是
fán shì
tất cả
繁华
fán huá
nhộn nhịp
繁忙
fán máng
bận
繁体字
fán tǐ zì
truyền thống trung quốc
繁殖
fán zhí
giống
反驳
fǎn bó
bác bỏ
反常
fǎn cháng
bất thường
反感
fǎn gǎn
không thích
反抗
fǎn kàng
nổi dậy
反馈
fǎn kuì
phản hồi
反面
fǎn miàn
tiêu cực
反射
fǎn shè
sự phản chiếu
反思
fǎn sī
suy ngẫm
反问
fǎn wèn
câu hỏi tu từ
反之
fǎn zhī
ngược lại
泛滥
fàn làn
lũ lụt
范畴
fàn chóu
thể loại
贩卖
fàn mài
bán
方位
fāng wèi
chức vụ
方言
fāng yán
thổ ngữ
方圆
fāng yuán
fangyuan
方针
fāng zhēn
chính sách
防守
fáng shǒu
phòng ngự
防御
fáng yù
phòng thủ
防止
fáng zhǐ
ngăn chặn
防治
fáng zhì
điều khiển
纺织
fǎng zhī
dệt may
访问
fǎng wèn
truy cập
放大
fàng dà
phóng to
放射
fàng shè
sự bức xạ
非法
fēi fǎ
bất hợp pháp
飞禽走兽
fēi qín zǒu shòu
chim và thú
飞翔
fēi xiáng
bay
飞跃
fēi yuè
nhảy vọt
肥沃
féi wò
phì nhiêu
诽谤
fěi bàng
sự phỉ báng
废除
fèi chú
bãi bỏ
废寝忘食
fèi qǐn wàng shí
chứng mất ngủ
废墟
fèi xū
tàn tích
沸腾
fèi téng
sôi

fèi
phổi
分辨
fēn biàn
phân biệt
分寸
fēn cun
đo lường
分红
fēn hóng
cổ tức
分解
fēn jiě
phá vỡ
分裂
fēn liè
tách ra
分泌
fēn mì
tiết
分明
fēn míng
khác biệt
分歧
fēn qí
bất đồng ý kiến
分散
fēn sàn
phân tán
吩咐
fēn fù
đặt hàng
坟墓
fén mù
phần mộ
粉末
fěn mò
bột
粉色
fěn sè
hồng
粉碎
fěn suì
smash
分量
fèn liàng
phần
愤怒
fèn nù
sự phẫn nộ
丰满
fēng mǎn
đầy
丰盛
fēng shèng
giàu có
丰收
fēng shōu
vụ mùa bội thu
封闭
fēng bì
đóng cửa
封建
fēng jiàn
phong kiến
封锁
fēng suǒ
sự phong tỏa
锋利
fēng lì
nhọn
风暴
fēng bào
bão táp
风度
fēng dù
phong thái
风光
fēng guāng
phong cảnh
风气
fēng qì
không khí
风趣
fēng qù
buồn cười
风土人情
fēng tǔ rén qíng
phong tục địa phương
风味
fēng wèi
hương vị

féng
mỗi
奉献
fèng xiàn
sự tận tâm
否决
fǒu jué
quyền phủ quyết
夫妇
fū fù
cặp đôi
夫人
fū ren
quý bà
敷衍
fū yǎn
chiếu lệ
俘虏
fú lǔ
bị cầm tù
幅度
fú dù
biên độ
服从
fú cóng
tuân theo
服气
fú qì
thuyết phục
福利
fú lì
phúc lợi
福气
fú qi
ban phước
符号
fú hào
biểu tượng
辐射
fú shè
sự bức xạ
俯视
fǔ shì
nhìn xuống
抚摸
fǔ mō
vuốt ve
抚养
fǔ yǎng
nâng cao
腐败
fǔ bài
tham nhũng
腐烂
fǔ làn
thúi
腐蚀
fǔ shí
ăn mòn
腐朽
fǔ xiǔ
thối rữa
辅助
fǔ zhù
hỗ trợ

hành vi xấu xa
复活
fù huó
hồi sinh
复兴
fù xīng
hồi sinh
富裕
fù yù
giàu có
腹泻
fù xiè
bệnh tiêu chảy
覆盖
fù gài
che
负担
fù dān
gánh nặng
赋予
fù yǔ
đưa cho
附和
fù hè
đi cùng
附件
fù jiàn
phụ lục
附属
fù shǔ
đính kèm
改良
gǎi liáng
cải tiến
盖章
gài zhāng
con tem

gài
canxi
尴尬
gān gà
khó xử
干旱
gān hàn
hạn hán
干扰
gān rǎo
sự can thiệp
干涉
gān shè
đặt mái chèo của một người vào
干预
gān yù
sự can thiệp
感慨
gǎn kǎi
thở dài
感染
gǎn rǎn
sự nhiễm trùng
干劲
gàn jìn
hăng hái

gāng
mang
纲领
gāng lǐng
chương trình
岗位
gǎng wèi
bài đăng
港口
gǎng kǒu
hải cảng
港湾
gǎng wān
hải cảng
杠杆
gàng gǎn
đòn bẩy
高超
gāo chāo
tuyệt vời
高潮
gāo cháo
cực điểm
高峰
gāo fēng
đỉnh cao
高明
gāo míng
tài giỏi
高尚
gāo shàng
cao quý
高涨
gāo zhǎng
bay bổng
稿件
gǎo jiàn
bản thảo
告辞
gào cí
từ biệt
告诫
gào jiè
admonish

cắt

đặt
歌颂
gē sòng
khen ngợi
疙瘩
gē da
mụn nhọt
鸽子
gē zi
chim bồ câu
格局
gé jú
mẫu
格式
gé shì
định dạng
隔阂
gé hé
lỗ hổng
隔离
gé lí
sự cách ly
革命
gé mìng
cuộc cách mạng
个体
gè tǐ
cá nhân
各抒己见
gè shū jǐ jiàn
bày tỏ ý kiến ​​của họ
根深蒂固
gēn shēn dì gù
ăn sâu vào
根源
gēn yuán
nguồn
跟前
gēn qián
ở đằng trước
跟随
gēn suí
theo
跟踪
gēn zōng
theo dõi
更新
gēng xīn
cập nhật
更正
gēng zhèng
chính xác
耕地
gēng dì
đất canh tác
供不应求
gōng bù yìng qiú
thiếu hụt
供给
gōng jǐ
cung cấp
公安局
gōng ān jú
cục an ninh công cộng
公道
gōng dào
sự công bằng
公告
gōng gào
sự thông báo
公关
gōng guān
pr
公民
gōng mín
công dân
公然
gōng rán
công khai
公认
gōng rèn
đã được chấp nhận
公式
gōng shì
công thức
公务
gōng wù
kinh doanh chính thức
公正
gōng zhèng
chỉ
公证
gōng zhèng
công chứng
功劳
gōng láo
tín dụng
功效
gōng xiào
hiệu ứng
宫殿
gōng diàn
cung điện
工艺品
gōng yì pǐn
đồ thủ công
恭敬
gōng jìng
kính cẩn
攻击
gōng jī
tấn công
攻克
gōng kè
chiếm lấy
巩固
gǒng gù
hợp nhất
共和国
gòng hé guó
cộng hòa
共计
gòng jì
toàn bộ
共鸣
gòng míng
cộng hưởng
勾结
gōu jié
thông đồng
钩子
gōu zi
móc câu
构思
gòu sī
ý tưởng
姑且
gū qiě
ngập ngừng
孤独
gū dú
cô đơn
孤立
gū lì
bị cô lập
辜负
gū fù
để xuống
古董
gǔ dǒng
đồ cổ
古怪
gǔ guài
kỳ dị
股东
gǔ dōng
cổ đông
股份
gǔ fèn
chia sẻ
骨干
gǔ gàn
xương sống
鼓动
gǔ dòng
kích động
固然
gù rán
tất nhiên
固体
gù tǐ
chất rắn
固有
gù yǒu
vốn có
固执
gù zhi
bướng bỉnh
故乡
gù xiāng
trang chủ
故障
gù zhàng
trục trặc
雇佣
gù yōng
thuê
顾虑
gù lv4
liên quan
顾问
gù wèn
chuyên gia tư vấn
拐杖
guǎi zhàng
cái nạng
关怀
guān huái
quan tâm
关照
guān zhào
quan tâm
官方
guān fāng
chính thức
观光
guān guāng
đi tham quan
管辖
guǎn xiá
quyền hạn
惯例
guàn lì
quy ước
灌溉
guàn gài
thủy lợi

guàn
xe tăng
贯彻
guàn chè
triển khai thực hiện
光彩
guāng cǎi
vinh quang
光辉
guāng huī
vinh quang
光芒
guāng máng
ánh sáng
光荣
guāng róng
vinh quang
广阔
guǎng kuò
rộng lớn
归根到底
guī gēn dào dǐ
trong phân tích cuối cùng
归还
guī huán
trở về
规范
guī fàn
sự chỉ rõ
规格
guī gé
sự chỉ rõ
规划
guī huà
lập kế hoạch
规章
guī zhāng
quy định
轨道
guǐ dào
theo dõi
贵族
guì zú
cao quý

guì
quỳ
棍棒
gùn bàng
gậy
国防
guó fáng
quốc phòng
国务院
guó wù yuàn
hội đồng nhà nước
果断
guǒ duàn
dứt khoát
过度
guò dù
kết thúc
过渡
guò dù
chuyển tiếp
过奖
guò jiǎng
đánh giá quá cao
过滤
guò lv4
bộ lọc
过失
guò shī
lỗi
过问
guò wèn
can thiệp
过瘾
guò yǐn
thú vị
过于
guò yú
quá

hāi
chào
海拔
hǎi bá
độ cao
海滨
hǎi bīn
bên bờ biển
含糊
hán hu
mơ hồ
含义
hán yì
ý nghĩa
寒暄
hán xuān
lời chào
罕见
hǎn jiàn
quý hiếm
捍卫
hàn wèi
phòng thủ
航空
háng kōng
hàng không
航天
háng tiān
hàng không vũ trụ
航行
háng xíng
thuyền buồm
行列
háng liè
thứ hạng
毫米
háo mǐ
mm
毫无
háo wú
không có gì
豪迈
háo mài
anh hùng
号召
hào zhào
gọi cho
耗费
hào fèi
giá cả

ah
合并
hé bìng
hợp nhất
合成
hé chéng
tổng hợp
合伙
hé huǒ
sự hợp tác
合算
hé suàn
tiết kiệm chi phí
和蔼
hé ǎi
tốt bụng
和解
hé jiě
hòa giải
和睦
hé mù
hòa hợp
和气
hé qi
lòng tốt
和谐
hé xié
hài hòa

hēi
chào
痕迹
hén jì
dấu vết
狠心
hěn xīn
nhẫn tâm
恨不得
hèn bu dé
không thể đợi

hēng
hừ hừ

héng
ngang

hōng
dỗ dành

hōng
nướng
轰动
hōng dòng
cảm giác
宏观
hóng guān
macro
宏伟
hóng wěi
tráng lệ
洪水
hóng shuǐ
lũ lụt
喉咙
hóu lóng
họng

hǒu
gầm
候选
hòu xuǎn
ứng cử viên
后代
hòu dài
con đẻ
后顾之忧
hòu gù zhī yōu
lo lắng
后勤
hòu qín
hậu cần
呼唤
hū huàn
gọi
呼啸
hū xiào
呼吁
hū yù
gọi
忽略
hū lvè
làm lơ
湖泊
hú pō
hồ nước
胡乱
hú luàn
tình cờ
胡须
hú xū
râu
花瓣
huā bàn
cánh hoa
花蕾
huā lěi
chồi non
华丽
huá lì
rực rỡ
华侨
huá qiáo
trung quốc ở nước ngoài
划分
huà fēn
chia
化肥
huà féi
phân bón
化石
huà shí
hóa thạch
化验
huà yàn
khảo nghiệm
化妆
huà zhuāng
trang điểm
画蛇添足
huà shé tiān zú
thừa
话筒
huà tǒng
cái mic cờ rô
欢乐
huān lè
vui sướng
环节
huán jié
liên kết
还原
huán yuán
giảm bớt
缓和
huǎn hé
giảm bớt
患者
huàn zhě
kiên nhẫn
荒凉
huāng liáng
hoang tàn
荒谬
huāng miù
phi lý
荒唐
huāng táng
phi lý
皇帝
huáng dì
hoàng đế
皇后
huáng hòu
nữ hoàng
黄昏
huáng hūn
hoàng hôn
恍然大悟
huǎng rán dà wù
đột nhiên nhận ra

huǎng
rung chuyển
挥霍
huī huò
splurge
辉煌
huī huáng
xuất sắc
回报
huí bào
trở về
回避
huí bì
tránh
回顾
huí gù
ôn tập
回收
huí shōu
recycle
悔恨
huǐ hèn
hối hận
毁灭
huǐ miè
hủy hoại
会晤
huì wù
gặp gỡ
汇报
huì bào
báo cáo
贿赂
huì lù
mua chuộc
昏迷
hūn mí
hôn mê

hūn
thịt
浑身
hún shēn
tất cả
混合
hùn hé
pha trộn
混乱
hùn luàn
lú lẫn
混淆
hùn xiáo
nhầm lẫn
混浊
hùn zhuó
đục
活该
huó gāi
xứng đáng
活力
huó lì
sức sống
火箭
huǒ jiàn
tên lửa
火焰
huǒ yàn
ngọn lửa
火药
huǒ yào
thuốc súng
货币
huò bì
tiền tệ
基地
jī dì
căn cứ
基金
jī jīn
quỹ
基因
jī yīn
gien
机动
jī dòng
cơ động
机构
jī gòu
cơ chế
机灵
jī ling
tài giỏi
机密
jī mì
bí mật
机械
jī xiè
cơ khí
机遇
jī yù
dịp tốt
机智
jī zhì
dí dỏm
激发
jī fā
kích thích
激励
jī lì
kích thích
激情
jī qíng
niềm đam mê
讥笑
jī xiào
giễu cợt
饥饿
jī è
nạn đói
即便
jí biàn
thậm chí nếu
即将
jí jiāng
sắp có
及早
jí zǎo
sớm
吉祥
jí xiáng
tốt lành
嫉妒
jí dù
ghen tuông
急功近利
jí gōng jìn lì
thành công nhanh chóng
急剧
jí jù
nhọn
急切
jí qiè
hăng hái
急于求成
jí yú qiú chéng
mong muốn thành công
急躁
jí zào
nóng nảy
极端
jí duān
cực
极限
jí xiàn
giới hạn
疾病
jí bìng
bệnh
籍贯
jí guàn
quê nhà
级别
jí bié
cấp độ
集团
jí tuán
nhóm
给予
jǐ yǔ
đưa cho
季军
jì jūn
vị trí thứ ba
季度
jì dù
hàng quý
寂静
jì jìng
im lặng
寄托
jì tuō
ủy thác
忌讳
jì huì
điều cấm kỵ
技巧
jì qiǎo
kỹ năng
纪要
jì yào
tóm lược
继承
jì chéng
thừa kế
计较
jì jiào
quan tâm đến
记性
jì xing
ký ức
记载
jì zǎi
ghi lại
迹象
jì xiàng
ký tên
佳肴
jiā yáo
tinh vi
加工
jiā gōng
chế biến
加剧
jiā jù
tăng cường
夹杂
jiā zá
bao gồm
家常
jiā cháng
thân thiện
家伙
jiā huo
chàng
家属
jiā shǔ
thành viên gia đình
家喻户晓
jiā yù hù xiǎo
nổi tiếng
坚定
jiān dìng
chắc chắn
坚固
jiān gù
chắc chắn
坚韧
jiān rèn
khó khăn
坚实
jiān shí
chất rắn
坚硬
jiān yìng
cứng
尖端
jiān duān
tiền boa
尖锐
jiān ruì
nhọn

jiān
chiên
监督
jiān dū
giám sát
监视
jiān shì
giám sát
监狱
jiān yù
nhà tù
艰难
jiān nán
khó khăn
剪彩
jiǎn cǎi
cắt dải băng

jiǎn
chọn
检讨
jiǎn tǎo
ôn tập
检验
jiǎn yàn
kiểm tra
简化
jiǎn huà
đơn giản hóa
简陋
jiǎn lòu
thô
简体字
jiǎn tǐ zì
tiếng trung giản thể
简要
jiǎn yào
ngắn gọn
健全
jiàn quán
âm thanh

jiàn
thanh kiếm

jiàn
giật gân
舰艇
jiàn tǐng
tàu
见多识广
jiàn duō shí guǎng
có kiến ​​thức
见解
jiàn jiě
ý kiến
见闻
jiàn wén
hiểu biết
见义勇为
jiàn yì yǒng wéi
căn đều
践踏
jiàn tà
giẫm đạp
鉴别
jiàn bié
nhận định
鉴定
jiàn dìng
nhận biết
鉴于
jiàn yú
được
间谍
jiàn dié
gián điệp
间隔
jiàn gé
khoảng thời gian
间接
jiàn jiē
gián tiếp
僵硬
jiāng yìng
cứng
将军
jiāng jūn
chung
将近
jiāng jìn
gần
将就
jiāng jiù
sẽ là
奖励
jiǎng lì
phần thưởng
奖赏
jiǎng shǎng
phần thưởng

jiǎng
chèo thuyền
降临
jiàng lín
đến
交叉
jiāo chā
vượt qua
交代
jiāo dài
giải thích
交涉
jiāo shè
đàm phán
交易
jiāo yì
giao dịch
娇气
jiāo qì
squeamish
焦点
jiāo diǎn
tiêu điểm
焦急
jiāo jí
lo lắng
侥幸
jiǎo xìng
may mắn
搅拌
jiǎo bàn
khuấy động
缴纳
jiǎo nà
trả
角落
jiǎo luò
góc
教养
jiào yǎng
nuôi dưỡng
较量
jiào liàng
cuộc thi
接连
jiē lián
nhặt lên
揭露
jiē lù
lộ ra

jiē
tất cả
阶层
jiē céng
lớp học
截止
jié zhǐ
cắt
截至
jié zhì
kể từ
杰出
jié chū
nổi bật
竭尽全力
jié jìn quán lì
làm hết sức mình đi
结晶
jié jīng
kết tinh
结局
jié jú
kết thúc
结算
jié suàn
quyết toán
节制
jié zhì
điều khiển
节奏
jié zòu
nhịp
解除
jiě chú
bỏ qua
解放
jiě fàng
giải phóng
解雇
jiě gù
sa thải
解剖
jiě pōu
giải phẫu học
解散
jiě sàn
giải tán
解体
jiě tǐ
sự tan rã
借鉴
jiè jiàn
vay
借助
jiè zhù
với sự giúp đỡ của
戒备
jiè bèi
cảnh giác
界限
jiè xiàn
giới hạn
津津有味
jīn jīn yǒu wèi
với niềm vui
金融
jīn róng
tài chính
紧迫
jǐn pò
khẩn cấp
锦上添花
jǐn shàng tiān huā
đóng băng trên bánh
晋升
jìn shēng
khuyến mại
浸泡
jìn pào
ngâm
近来
jìn lái
gần đây
进而
jìn ér
và sau đó
进攻
jìn gōng
tấn công
进化
jìn huà
sự phát triển
进展
jìn zhǎn
phát triển
兢兢业业
jīng jīng yè yè
tận tâm
惊动
jīng dòng
làm phiền
惊奇
jīng qí
sự ngạc nhiên
惊讶
jīng yà
ngạc nhiên
精打细算
jīng dǎ xì suàn
lập kế hoạch cẩn thận
精华
jīng huá
bản chất
精简
jīng jiǎn
sắp xếp hợp lý
精密
jīng mì
độ chính xác
精确
jīng què
chính xác
精通
jīng tōng
thành thạo
精心
jīng xīn
kỹ lưỡng
精益求精
jīng yì qiú jīng
cứ cố gắng cải thiện
精致
jīng zhì
tinh tế
经费
jīng fèi
kinh phí
经纬
jīng wěi
vĩ độ và kinh độ

jīng
thân cây

jǐng
tốt
警告
jǐng gào
báo trước
警惕
jǐng tì
cảnh giác
颈椎
jǐng zhuī
cột sống cổ
境界
jìng jiè
cảnh giới
敬礼
jìng lǐ
chào nghiêm
敬业
jìng yè
tận tâm
竞赛
jìng sài
cuộc thi
竞选
jìng xuǎn
chiến dịch
镜头
jìng tóu
ống kính
纠纷
jiū fēn
tranh chấp
纠正
jiū zhèng
chính xác
酒精
jiǔ jīng
rượu
就近
jiù jìn
gần đây
就业
jiù yè
việc làm
就职
jiù zhí
khánh thành
救济
jiù jì
cứu trợ
居民
jū mín
cư dân
居住
jū zhù
trực tiếp
拘留
jū liú
giam giữ
拘束
jū shù
kiềm chế
鞠躬
jū gōng
cây cung
局部
jú bù
một phần
局面
jú miàn
tình hình
局势
jú shì
tình hình
局限
jú xiàn
hạn chế
举动
jǔ dòng
di chuyển
举世瞩目
jǔ shì zhǔ mù
thu hút sự chú ý trên toàn thế giới
举足轻重
jǔ zú qīng zhòng
then chốt
咀嚼
jǔ jué
nhai
沮丧
jǔ sàng
bực bội
剧本
jù běn
kịch bản
剧烈
jù liè
dữ dội
据悉
jù xī
nó được báo cáo rằng
聚精会神
jù jīng huì shén
tập trung

juǎn
âm lượng
倔强
jué jiàng
bướng bỉnh
决策
jué cè
quyết định
绝望
jué wàng
tuyệt vọng
觉悟
jué wù
ý thức
觉醒
jué xǐng
thức tỉnh
军队
jūn duì
quân đội
君子
jūn zǐ
quý ông
卡通
kǎ tōng
phim hoạt hình
开采
kāi cǎi
khai thác mỏ
开除
kāi chú
trục xuất
开阔
kāi kuò
mở
开朗
kāi lǎng
vui lòng
开明
kāi míng
giác ngộ
开辟
kāi pì
mở ra
开拓
kāi tuò
mở ra
开展
kāi zhǎn
phát triển, xây dựng
开支
kāi zhī
chi phí
刊登
kān dēng
công bố
刊物
kān wù
sự xuất bản
勘探
kān tàn
thăm dò
侃侃而谈
kǎn kǎn ér tán
nói chuyện thoải mái
砍伐
kǎn fá
đốn hạ
看待
kàn dài
nhìn vào
慷慨
kāng kǎi
hào phóng
抗议
kàng yì
phản đối
考察
kǎo chá
khảo sát
考古
kǎo gǔ
khảo cổ học
考核
kǎo hé
thẩm định, lượng định, đánh giá
考验
kǎo yàn
kiểm tra
靠拢
kào lǒng
tiến lại gần

gõ cửa
科目
kē mù
môn học
可观
kě guān
đáng kể
可口
kě kǒu
ngon
可恶
kě wù
đáng ghét
可行
kě xíng
khả thi
渴望
kě wàng
khao khát
克制
kè zhì
kiềm chế
刻不容缓
kè bù róng huǎn
không có thời gian để trì hoãn
客户
kè hù
khách hàng
课题
kè tí
môn học

kěn
cắn
恳切
kěn qiè
chân thành

kēng
hố
空洞
kōng dòng
rỗng
空前绝后
kōng qián jué hòu
chưa từng có
空想
kōng xiǎng
tưởng tượng
空虚
kōng xū
sự trống rỗng

kǒng
hố
恐怖
kǒng bù
khủng bố
恐吓
kǒng hè
dọa nạt
恐惧
kǒng jù
nỗi sợ
空白
kòng bái
chỗ trống
空隙
kòng xì
lỗ hổng
口气
kǒu qì
tấn
口腔
kǒu qiāng
khoang miệng
口头
kǒu tóu
miệng
口音
kǒu yīn
giọng

kòu
khóa
哭泣
kū qì
khóc
枯萎
kū wěi
khô héo
枯燥
kū zào
đần độn
苦尽甘来
kǔ jìn gān lái
vị đắng
苦涩
kǔ sè
đắng

kuà
mang

kuà
kéo dài
快活
kuài huo
vui mừng
宽敞
kuān chang
rộng rãi
宽容
kuān róng
chấp thuận
款待
kuǎn dài
lòng hiếu khách
款式
kuǎn shì
phong cách

kuāng
cái rổ
况且
kuàng qiě
ngoài ra
旷课
kuàng kè
vắng mặt
框架
kuàng jià
khung
矿产
kuàng chǎn
khoáng sản
亏待
kuī dài
đối xử tồi tệ
亏损
kuī sǔn
thua
捆绑
kǔn bǎng
trói
扩充
kuò chōng
sự bành trướng
扩散
kuò sàn
khuếch tán
扩张
kuò zhāng
sự bành trướng

la
喇叭
lǎ ba
loa
蜡烛
là zhú
nến
来历
lái lì
gốc
来源
lái yuán
nguồn
栏目
lán mù
cột
懒惰
lǎn duò
lười biếng
狼狈
láng bèi
xấu hổ
狼吞虎咽
láng tūn hǔ yàn
chó sói

lāo
唠叨
láo dao
cằn nhằn
牢固
láo gù
chắc chắn
牢骚
láo sāo
cằn nhằn
乐趣
lè qù
vui lòng
乐意
lè yì
sẵn lòng
雷达
léi dá
ra đa
类似
lèi sì
giống
冷酷
lěng kù
hung ác
冷落
lěng luò
bị bỏ lại
冷却
lěng què
nguội đi

lèng
đóng băng
黎明
lí míng
bình minh
理睬
lǐ cǎi
chú ý đến
理所当然
lǐ suǒ dāng rán
tất nhiên
理直气壮
lǐ zhí qì zhuàng
thẳng thắn
理智
lǐ zhì
lý do
礼节
lǐ jié
phép lịch sự
礼尚往来
lǐ shàng wǎng lái
có đi có lại
里程碑
lǐ chéng bēi
cột mốc
例外
lì wài
ngoại lệ
利害
lì hài
cổ phần
力求
lì qiú
phấn đấu
力所能及
lì suǒ néng jí
trong khả năng của chúng tôi
力争
lì zhēng
phấn đấu
历代
lì dài
lịch sử
历来
lì lái
luôn luôn
立场
lì chǎng
chức vụ
立方
lì fāng
khối lập phương
立交桥
lì jiāo qiáo
cầu vượt
立体
lì tǐ
ba chiều
立足
lì zú
đứng trên

ngũ cốc
廉洁
lián jié
dọn dẹp
联欢
lián huān
họp lại
联络
lián luò
kết nối
联盟
lián méng
liên minh
联想
lián xiǎng
lenovo
连年
lián nián
năm này qua năm khác
连锁
lián suǒ
chuỗi
连同
lián tóng
cùng với
良心
liáng xīn
lương tâm

liàng
không khí
谅解
liàng jiě
hiểu biết
辽阔
liáo kuò
bao la
列举
liè jǔ
liệt kê
临床
lín chuáng
lâm sàng

lín
vòi sen
吝啬
lìn sè
keo kiệt
伶俐
líng lì
thông minh
凌晨
líng chén
sáng sớm
灵感
líng gǎn
cảm hứng
灵魂
líng hún
linh hồn
灵敏
líng mǐn
nhạy cảm
零星
líng xīng
lẻ tẻ
领会
lǐng huì
hiểu biết
领事馆
lǐng shì guǎn
lãnh sự quán
领土
lǐng tǔ
lãnh thổ
领悟
lǐng wù
hiểu
领先
lǐng xiān
chì
领袖
lǐng xiù
lãnh đạo

liū
trượt
流浪
liú làng
lang thang
流露
liú lù
tiết lộ
流氓
liú máng
giả mạo
流通
liú tōng
vòng tuần hoàn
留恋
liú liàn
hoài cổ
留念
liú niàn
quà lưu niệm
留神
liú shén
coi chừng
聋哑
lóng yǎ
điếc và câm
隆重
lóng zhòng
lớn
垄断
lǒng duàn
sự độc quyền
笼罩
lǒng zhào
khâm liệm

lǒu
ôm
炉灶
lú zào
bếp
轮船
lún chuán
tàu hơi nước
轮廓
lún kuò
viền
轮胎
lún tāi
lốp xe
论坛
lùn tán
diễn đàn
论证
lùn zhèng
tranh luận
啰唆
luō suo
làm phiền
络绎不绝
luò yì bù jué
dòng bất tận
落成
luò chéng
đã hoàn thành
落实
luò shí
triển khai thực hiện
屡次
lv3 cì
nhiều lần
履行
lv3 xíng
hoàn thành
掠夺
lvè duó
cướp bóc

ma
tốt
麻痹
má bì
tê liệt
麻木
má mù
tê tái
麻醉
má zuì
gây tê
码头
mǎ tóu
đê
蚂蚁
mǎ yǐ
con kiến
埋伏
mái fú
phục kích
埋没
mái mò
chôn cất
埋葬
mái zàng
chôn
脉搏
mài bó
mạch đập

mài
bươc
埋怨
mán yuàn
than phiền
慢性
màn xìng
mãn tính
漫长
màn cháng
dài
漫画
màn huà
truyện tranh
蔓延
màn yán
lây lan
忙碌
máng lù
bận
盲目
máng mù
mù quáng
茫茫
máng máng
bao la
茫然
máng rán
thua lỗ
冒充
mào chōng
mạo danh
冒犯
mào fàn
xúc phạm
茂盛
mào shèng
hưng thịnh
媒介
méi jiè
trung bình

méi
miếng
美观
měi guān
xinh đẹp
美满
měi mǎn
vui mừng
美妙
měi miào
tuyệt vời
萌芽
méng yá
chồi non
猛烈
měng liè
hung bạo

nheo mắt
弥补
mí bǔ
trang điểm
弥漫
mí màn
khuếch tán
谜语
mí yǔ
câu đố
迷惑
mí huo
nhầm lẫn
迷人
mí rén
duyên dáng
迷信
mí xìn
mê tín
密度
mì dù
tỉ trọng
密封
mì fēng
niêm phong
棉花
mián hua
bông
免得
miǎn de
e rằng
免疫
miǎn yì
miễn nhiễm
勉励
miǎn lì
khuyến khích
勉强
miǎn qiǎng
miễn cưỡng
面貌
miàn mào
khuôn mặt
面子
miàn zi
khuôn mặt
描绘
miáo huì
miêu tả
瞄准
miáo zhǔn
mục đích
渺小
miǎo xiǎo
nhỏ
藐视
miǎo shì
khinh bỉ
灭亡
miè wáng
chết
蔑视
miè shì
khinh thường
民间
mín jiān
dân gian
民主
mín zhǔ
dân chủ
敏捷
mǐn jié
nhanh nhẹn
敏锐
mǐn ruì
sắc sảo
名次
míng cì
xếp hạng
名额
míng é
hạn ngạch
名副其实
míng fù qí shí
xứng đáng với cái tên
名誉
míng yù
uy tín
明明
míng míng
chắc chắn
明智
míng zhì
khôn ngoan
命名
mìng míng
tên
摸索
mō suo
mò mẫm
摩擦
mó cā
ma sát
模范
mó fàn
mô hình
模式
mó shì
chế độ
模型
mó xíng
mô hình
磨合
mó hé
chạy vào

màng
魔鬼
mó guǐ
ác quỷ
魔术
mó shù
ma thuật
抹杀
mǒ shā
bôi
墨水儿
mò shuǐ r
mực
莫名其妙
mò míng qí miào
có vách ngăn
默默
mò mò
thầm lặng
谋求
móu qiú
tìm
模样
mú yàng
xuất hiện
母语
mǔ yǔ
bằng tiếng mẹ đẻ
沐浴
mù yù
tắm
目睹
mù dǔ
nhân chứng
目光
mù guāng
nhìn
拿手
ná shǒu
tốt
纳闷儿
nà mèn r
tự hỏi
耐用
nài yòng
bền chặt
南辕北辙
nán yuán běi zhé
khác nhau
难得
nán dé
quý hiếm
难堪
nán kān
xấu hổ
难能可贵
nán néng kě guì
đáng khen
恼火
nǎo huǒ
bực mình
内涵
nèi hán
ý nghĩa
内幕
nèi mù
câu chuyện nội bộ
内在
nèi zài
bên trong
能量
néng liàng
năng lượng
拟定
nǐ dìng
vẽ lên
逆行
nì xíng
nâng cấp
年度
nián dù
năm

niē
nhón
凝固
níng gù
sự đông đặc
凝聚
níng jù
sự gắn kết
凝视
níng shì
cái nhìn

níng
đinh ốc
宁肯
nìng kěn
hơn
宁愿
nìng yuàn
thà
扭转
niǔ zhuǎn
xoắn
纽扣儿
niǔ kòu r
nút
农历
nóng lì
âm lịch
浓厚
nóng hòu
mạnh
奴隶
nú lì
nô lệ

nuó
di chuyển
虐待
nvè dài
lạm dụng

ò
oh
殴打
ōu dǎ
tiết tấu
偶像
ǒu xiàng
thần tượng
呕吐
ǒu tù
nôn mửa

nói dối
徘徊
pái huái
lang thang
排斥
pái chì
đẩy lùi
排除
pái chú
loại trừ
排放
pái fàng
khí thải
排练
pái liàn
tập dượt
派别
pài bié
phe phái
派遣
pài qiǎn
gửi
攀登
pān dēng
leo lên
盘旋
pán xuán
đi vòng quanh
判决
pàn jué
sự phán xét

pàn
ngân hàng
庞大
páng dà
khổng lồ
抛弃
pāo qì
bỏ rơi
泡沫
pào mò
bọt
培育
péi yù
dưỡng dục
配备
pèi bèi
đã trang bị
配偶
pèi ǒu
vợ / chồng
配套
pèi tào
phù hợp
盆地
pén dì
lòng chảo
烹饪
pēng rèn
nấu nướng

pěng
giữ

gian lận
批发
pī fā
bán sỉ
批判
pī pàn
sự chỉ trích
疲惫
pí bèi
kiệt sức
疲倦
pí juàn
mệt mỏi
皮革
pí gé
da
屁股
pì gu
mông
譬如
pì rú
ví dụ
偏差
piān chā
lệch lạc
偏见
piān jiàn
thiên kiến
偏僻
piān pì
xa xôi
偏偏
piān piān
ngược lại
片断
piàn duàn
miếng
片刻
piàn kè
chốc lát
漂浮
piāo fú
phao nổi
飘扬
piāo yáng
chớp cánh

piē
đọc lướt
拼搏
pīn bó
công việc khó khăn
拼命
pīn mìng
tuyệt vọng
贫乏
pín fá
nghèo
贫困
pín kùn
nghèo
频繁
pín fán
thường xuyên
频率
pín lv4
tần số
品尝
pǐn cháng
nếm thử
品德
pǐn dé
tính cách
品质
pǐn zhì
chất lượng
品种
pǐn zhǒng
đa dạng
屏幕
píng mù
màn
屏障
píng zhàng
rào chắn
平凡
píng fán
bình thường
平面
píng miàn
bằng phẳng
平坦
píng tǎn
bằng phẳng
平行
píng xíng
song song, tương đông
平庸
píng yōng
tầm thường
平原
píng yuán
trơn
评估
píng gū
đánh giá
评论
píng lùn
bình luận

dốc

giật gân

khá
破例
pò lì
tạo một ngoại lệ
迫不及待
pò bù jí dài
không thể đợi
迫害
pò hài
áp bức
魄力
pò lì
lòng can đảm

chớp cánh

cửa tiệm
普及
pǔ jí
phổ cập
朴实
pǔ shí
đơn giản
朴素
pǔ sù
đơn giản
瀑布
pù bù
thác nước
凄凉
qī liáng
hoang tàn
期望
qī wàng
chờ đợi
期限
qī xiàn
thuật ngữ
欺负
qī fu
đầu gấu
欺骗
qī piàn
lừa dối
奇妙
qí miào
tuyệt vời
旗袍
qí páo
sườn xám
旗帜
qí zhì
ảnh bìa
歧视
qí shì
phân biệt đối xử
齐全
qí quán
hoàn thành
齐心协力
qí xīn xié lì
làm việc cùng nhau
乞丐
qǐ gài
người ăn xin
企图
qǐ tú
cố gắng
启程
qǐ chéng
lên đường
启蒙
qǐ méng
giác ngộ
启事
qǐ shì
để ý
启示
qǐ shì
giác ngộ
岂有此理
qǐ yǒu cǐ lǐ
không hợp lý
起草
qǐ cǎo
soạn thảo
起初
qǐ chū
lúc đầu
起伏
qǐ fú
thăng trầm
起哄
qǐ hòng
la ó
起码
qǐ mǎ
ít nhất
起源
qǐ yuán
gốc
器材
qì cái
trang thiết bị
器官
qì guān
đàn organ
气概
qì gài
tinh thần
气功
qì gōng
khí công
气魄
qì pò
dũng cảm
气色
qì sè
nước da
气势
qì shì
quán tính
气味
qì wèi
mùi
气象
qì xiàng
khí tượng
气压
qì yā
áp suất không khí
气质
qì zhí
tính cách
迄今为止
qì jīn wéi zhǐ
cho đến nay

qiā
nhón
恰当
qià dàng
thích hợp
恰到好处
qià dào hǎo chù
đúng rồi
恰巧
qià qiǎo
thật trùng hợp
洽谈
qià tán
đàm phán
千方百计
qiān fāng bǎi jì
làm mọi thứ có thể

qiān
chì
牵扯
qiān chě
liên quan
牵制
qiān zhì
lưu trữ
签署
qiān shǔ
ký tên
谦逊
qiān xùn
khiêm tốn
迁就
qiān jiù
thích nghi
迁徙
qiān xǐ
di cư
前景
qián jǐng
tiềm năng
前提
qián tí
tiền đề
潜力
qián lì
tiềm năng
潜水
qián shuǐ
lặn
潜移默化
qián yí mò huà
không thể nhận ra
谴责
qiǎn zé
lên án
抢劫
qiāng jié
ăn cướp
强制
qiáng zhì
bắt buộc
强迫
qiǎng pò
lực lượng
抢救
qiǎng jiù
giải cứu
桥梁
qiáo liáng
cầu
窍门
qiào mén
lừa

qiào
alice
切实
qiè shí
thực dụng
锲而不舍
qiè ér bù shě
kiên trì
亲密
qīn mì
đóng
亲热
qīn rè
trìu mến
侵犯
qīn fàn
xâm phạm
侵略
qīn lvè
hiếu chiến
钦佩
qīn pèi
sự khâm phục
勤俭
qín jiǎn
làm việc chăm chỉ
勤劳
qín láo
siêng năng
倾听
qīng tīng
nghe
倾向
qīng xiàng
khuynh hướng
倾斜
qīng xié
nghiêng
清澈
qīng chè
thông thoáng
清晨
qīng chén
sáng sớm
清除
qīng chú
thông thoáng
清洁
qīng jié
dọn dẹp
清理
qīng lǐ
dọn dẹp
清晰
qīng xī
thông thoáng
清醒
qīng xǐng
cẩn thận
清真
qīng zhēn
hồi
情报
qíng bào
sự thông minh
情节
qíng jié
âm mưu
情理
qíng lǐ
giác quan
情形
qíng xíng
tình hình
晴朗
qíng lǎng
nắng
请柬
qǐng jiǎn
thư mời
请教
qǐng jiào
tham khảo ý kiến
请示
qǐng shì
yêu cầu hướng dẫn
请帖
qǐng tiě
thư mời
丘陵
qiū líng
đồi núi
区分
qū fēn
phân biệt
区域
qū yù
khu vực
屈服
qū fú
năng suất
曲折
qū zhé
quanh co
驱逐
qū zhú
trục xuất
渠道
qú dào
kênh
取缔
qǔ dì
lệnh cấm
曲子
qǔ zi
bài hát
趣味
qù wèi
nếm thử
圈套
quān tào
bẩy
全局
quán jú
toàn cầu
全力以赴
quán lì yǐ fù
đi ra hết
拳头
quán tou
nắm tay
权衡
quán héng
đánh đổi
权威
quán wēi
thẩm quyền

quǎn
chó
缺口
quē kǒu
lỗ hổng
缺席
quē xí
vắng mặt
缺陷
quē xiàn
khiếm khuyết

qué
què
确保
què bǎo
bảo đảm
确立
què lì
thành lập
确切
què qiè
chính xác
确信
què xìn
thuyết phục
群众
qún zhòng
quần chúng

rǎn
thuốc nhuộm

rǎng
kêu la
让步
ràng bù
nhượng bộ
饶恕
ráo shù
tha lỗi
扰乱
rǎo luàn
làm phiền
惹祸
rě huò
thảm họa tòa án
热泪盈眶
rè lèi yíng kuàng
nước mắt trong mắt
热门
rè mén
phổ biến
人道
rén dào
nhân đạo
人格
rén gé
nhân cách
人工
rén gōng
nhân tạo
人家
rén jia
mọi người
人间
rén jiān
thế giới
人士
rén shì
người
人为
rén wéi
nhân tạo
人性
rén xìng
bản chất con người
人质
rén zhì
con tin
仁慈
rén cí
lòng tốt
忍耐
rěn nài
kiên nhẫn
忍受
rěn shòu
chịu đựng
任命
rèn mìng
cuộc hẹn
任性
rèn xìng
thất thường
任意
rèn yì
bất kỳ
任重道远
rèn zhòng dào yuǎn
một chặng đường dài để đi
认定
rèn dìng
nhìn nhận
认可
rèn kě
được công nhận
仍旧
réng jiù
vẫn
日新月异
rì xīn yuè yì
thay đổi theo từng ngày trôi qua
日益
rì yì
ngày càng
容貌
róng mào
xuất hiện
容纳
róng nà
thích nghi
容器
róng qì
thùng đựng hàng
容忍
róng rěn
tha thứ
溶解
róng jiě
làm tan biến
荣幸
róng xìng
với niềm vui
荣誉
róng yù
tôn kính
融化
róng huà
tan chảy
融洽
róng qià
rapport

róu
chà xát
柔和
róu hé
mềm mại
儒家
rú jiā
nho giáo
弱点
ruò diǎn
yếu đuối
若干
ruò gān
một số
撒谎
sā huǎng
nói dối
散文
sǎn wén
văn xuôi
散布
sàn bù
lây lan
散发
sàn fā
phân phát
丧失
sàng shī
thua
骚扰
sāo rǎo
quấy rối
嫂子
sǎo zi
chị dâu
刹车
shā chē
phanh

shá
筛选
shāi xuǎn
bộ lọc
山脉
shān mài
núi
闪烁
shǎn shuò
nhấp nháy
擅长
shàn cháng
giỏi về
擅自
shàn zì
không được phép
伤脑筋
shāng nǎo jīn
khó khăn
商标
shāng biāo
nhãn hiệu
上级
shàng jí
cấp trên
上进
shàng jìn
động viên
上任
shàng rèn
nhậm chức
上瘾
shàng yǐn
nghiện
上游
shàng yóu
thượng nguồn
尚且
shàng qiě
vẫn

shāo
mang theo

shāo
tiền boa

shào
bài đăng
奢侈
shē chǐ
sang trọng
舌头
shé tou
lưỡi
摄氏度
shè shì dù
độ c
涉及
shè jí
bị liên lụy
社区
shè qū
cộng đồng
设立
shè lì
thiết lập
设想
shè xiǎng
tưởng tượng
设置
shè zhì
thiết lập
呻吟
shēn yín
kêu van
深奥
shēn ào
thâm thúy
深沉
shēn chén
sâu
深情厚谊
shēn qíng hòu yì
tình bạn sâu sắc
申报
shēn bào
khai báo
绅士
shēn shì
quý ông
神经
shén jīng
thần kinh
神奇
shén qí
huyền diệu
神气
shén qì
không khí
神圣
shén shèng
linh thiêng
神态
shén tài
phong thái
神仙
shén xiān
bất diệt
审查
shěn chá
ôn tập
审理
shěn lǐ
thử nghiệm
审美
shěn měi
thẩm mỹ
审判
shěn pàn
thử nghiệm
慎重
shèn zhòng
cẩn thận
渗透
shèn tòu
thâm nhập
声明
shēng míng
tuyên bố
声势
shēng shì
quán tính
声誉
shēng yù
uy tín
牲畜
shēng chù
chăn nuôi
生存
shēng cún
sống sót
生机
shēng jī
sức sống
生理
shēng lǐ
sinh lý
生疏
shēng shū
gỉ
生态
shēng tài
sinh thái học
生物
shēng wù
sinh học
生效
shēng xiào
có hiệu lực
生肖
shēng xiào
cung hoàng đạo
生锈
shēng xiù
rỉ sét
生育
shēng yù
khả năng sinh sản
省会
shěng huì
tỉnh lỵ
盛产
shèng chǎn
giàu có
盛开
shèng kāi
hoa
盛情
shèng qíng
lòng hiếu khách
盛行
shèng xíng
chiếm ưu thế
胜负
shèng fù
thắng hay thua
失事
shī shì
xác tàu
失误
shī wù
sai lầm
失踪
shī zōng
còn thiếu
尸体
shī tǐ
xác chết
师范
shī fàn
giáo viên
施加
shī jiā
áp đặt
施展
shī zhǎn
trưng bày
十足
shí zú
đầy
实惠
shí huì
giá cả phải chăng
实力
shí lì
sức mạnh
实施
shí shī
triển khai thực hiện
实事求是
shí shì qiú shì
tìm kiếm sự thật từ sự thật
实行
shí xíng
triển khai thực hiện
实质
shí zhì
vật chất

shí
nhặt lên
时常
shí cháng
thường xuyên
时而
shí ér
đôi khi
时光
shí guāng
thời gian
时机
shí jī
dịp tốt
时事
shí shì
sự kiện hiện tại
石油
shí yóu
dầu
识别
shí bié
nhận định
使命
shǐ mìng
sứ mệnh
世代
shì dài
các thế hệ
事故
shì gù
tai nạn
事迹
shì jì
chứng thư
事件
shì jiàn
biến cố
事态
shì tài
tình hình
事务
shì wù
sự vụ
事项
shì xiàng
vấn đề
事业
shì yè
nguyên nhân
势必
shì bì
ràng buộc để
势力
shì li
quyền lực
是非
shì fēi
đúng hay sai
示范
shì fàn
cuộc biểu tình
示威
shì wēi
trình diễn
示意
shì yì
tín hiệu
视力
shì lì
tầm nhìn
视频
shì pín
video
视线
shì xiàn
thị giác
视野
shì yě
tầm nhìn
试图
shì tú
cố gắng
试验
shì yàn
kiểm tra
适宜
shì yí
thích hợp
逝世
shì shì
chết
释放
shì fàng
giải phóng
收藏
shōu cáng
yêu thích
收缩
shōu suō
co lại
收益
shōu yì
thu nhập = earnings
收音机
shōu yīn jī
đài
守护
shǒu hù
bảo vệ
手法
shǒu fǎ
kỹ thuật
手势
shǒu shì
cử chỉ
手艺
shǒu yì
thủ công
首饰
shǒu shì
đồ trang sức
首要
shǒu yào
sơ cấp
受罪
shòu zuì
đau khổ
授予
shòu yǔ
ban cho
书法
shū fǎ
thư pháp
书记
shū ji
thư ký
书籍
shū jí
sách
书面
shū miàn
bằng văn bản
疏忽
shū hu
thiếu trách nhiệm
疏远
shū yuǎn
ngoại kiều
舒畅
shū chàng
thoải mái
数额
shù é
số tiền

shù
束缚
shù fù
bondage
树立
shù lì
thiết lập

shù
theo chiều dọc

shuǎ
chơi
衰老
shuāi lǎo
tuổi già
衰退
shuāi tuì
từ chối
率领
shuài lǐng
chì
涮火锅
shuàn huǒ guō
lẩu shabu-shabu
双胞胎
shuāng bāo tāi
sinh đôi
爽快
shuǎng kuài
sẵn sàng
水利
shuǐ lì
bảo tồn nước
水龙头
shuǐ lóng tóu
vòi
水泥
shuǐ ní
xi măng
瞬间
shùn jiān
chốc lát
司法
sī fǎ
tư pháp
司令
sī lìng
chỉ huy
思念
sī niàn
思索
sī suǒ
suy nghĩ
思维
sī wéi
suy nghĩ
斯文
sī wen
dịu dàng
私自
sī zì
riêng tư
死亡
sǐ wáng
tử vong
四肢
sì zhī
tứ chi
寺庙
sì miào
ngôi đền
肆无忌惮
sì wú jì dàn
vô lương tâm
饲养
sì yǎng
nuôi

sǒng
cao chót vót

sōu
tàu
苏醒
sū xǐng
thức dậy
俗话
sú huà
tiếng lóng
塑造
sù zào
hình dạng
素食
sù shí
đồ chay
素质
sù zhì
chất lượng
诉讼
sù sòng
kiện tụng
算数
suàn shù
đếm
随即
suí jí
ngay
随意
suí yì
ngẫu nhiên
岁月
suì yuè
năm
隧道
suì dào
đường hầm
损坏
sǔn huài
hư hại
索取
suǒ qǔ
yêu cầu
索性
suǒ xìng
đơn giản

sự sụp đổ
踏实
tā shi
ổn định

tòa tháp
台风
tái fēng
bão nhiệt đới
太空
tài kōng
không gian
泰斗
tài dǒu
trưởng khoa

tān
ngăn cản
瘫痪
tān huàn
tê liệt
贪婪
tān lán
tham
贪污
tān wū
tham nhũng
弹性
tán xìng
độ đàn hồi
坦白
tǎn bái
thẳng thắn
叹气
tàn qì
thở dài
探测
tàn cè
phát hiện
探索
tàn suǒ
khám phá
探讨
tàn tǎo
khám phá
探望
tàn wàng
chuyến thăm
倘若
tǎng ruò
nếu

tāo
đào
滔滔不绝
tāo tāo bù jué
nói không ngừng
淘汰
táo tài
đã loại bỏ
陶瓷
táo cí
gốm sứ
陶醉
táo zuì
vui chơi
讨好
tǎo hǎo
xin vui lòng
特长
tè cháng
chuyên môn
特定
tè dìng
riêng
特意
tè yì
đặc biệt
提拔
tí bá
thăng chức
提炼
tí liàn
tinh luyện
提示
tí shì
lời nhắc
提议
tí yì
đề nghị
题材
tí cái
chủ đề
体裁
tǐ cái
thể loại
体积
tǐ jī
âm lượng
体谅
tǐ liàng
thận trọng
体面
tǐ miàn
phong nhã
体系
tǐ xì
hệ thống
天才
tiān cái
thiên tài
天赋
tiān fù
năng lực
天伦之乐
tiān lún zhī lè
gia đình vui vẻ
天然气
tiān rán qì
khí tự nhiên
天生
tiān shēng
sinh ra
天堂
tiān táng
thiên đường
天文
tiān wén
thiên văn học
田径
tián jìng
điền kinh
田野
tián yě
cánh đồng

tiǎn
liếm
挑剔
tiāo ti
kén chọn, khó tính
条款
tiáo kuǎn
điều kiện
条理
tiáo lǐ
có tổ chức
条约
tiáo yuē
hiệp ước
调和
tiáo hé
hòa giải
调剂
tiáo jì
điều chỉnh
调节
tiáo jié
điều chỉnh
调解
tiáo jiě
hòa giải
调料
tiáo liào
đồ gia vị
挑拨
tiǎo bō
chơi tắt
挑衅
tiǎo xìn
trêu chọc
跳跃
tiào yuè
nhảy
亭子
tíng zi
gian hàng
停泊
tíng bó
đậu
停顿
tíng dùn
tạm ngừng
停滞
tíng zhì
trì trệ
挺拔
tǐng bá
cao và thẳng
通货膨胀
tōng huò péng zhàng
lạm phát
通缉
tōng jī
muốn
通俗
tōng sú
phổ biến
通讯
tōng xùn
giao tiếp
通用
tōng yòng
phổ cập
同胞
tóng bāo
anh chị em
同志
tóng zhì
gay
童话
tóng huà
truyện cổ tích

tóng
đồng
统筹兼顾
tǒng chóu jiān gù
lập kế hoạch tổng thể
统计
tǒng jì
số liệu thống kê
统统
tǒng tǒng
tất cả
统治
tǒng zhì
qui định
投机
tóu jī
đầu cơ
投票
tóu piào
bỏ phiếu
投诉
tóu sù
lời phàn nàn
投降
tóu xiáng
đầu hàng
投掷
tóu zhì
phi
透露
tòu lù
tiết lộ

hói
突破
tū pò
đột phá
图案
tú àn
mẫu
徒弟
tú dì
học nghề
涂抹
tú mǒ
bôi nhọ
途径
tú jìng
đường
土壤
tǔ rǎng
đất
团结
tuán jié
thống nhất
团体
tuán tǐ
nhóm
团圆
tuán yuán
sum họp
推测
tuī cè
suy đoán
推翻
tuī fān
lật đổ
推理
tuī lǐ
lý luận
推论
tuī lùn
sự suy luận
推销
tuī xiāo
bán
吞吞吐吐
tūn tūn tǔ tǔ
do dự
托运
tuō yùn
ký gửi
拖延
tuō yán
sự trì hoãn
脱离
tuō lí
phá bỏ
妥当
tuǒ dang
thích hợp
妥善
tuǒ shàn
thích hợp
妥协
tuǒ xié
thỏa hiệp
椭圆
tuǒ yuán
hình trái xoan
唾弃
tuò qì
bỏ ngoài tai

wa
wow
挖掘
wā jué
đào
娃娃
wá wa
búp bê
瓦解
wǎ jiě
sự sụp đổ
歪曲
wāi qū
xuyên tạc
外表
wài biǎo
xuất hiện
外行
wài háng
cư sĩ
外界
wài jiè
thế giới bên ngoài
外向
wài xiàng
hướng ngoaị

wán
viên thuốc
完备
wán bèi
hoàn thành
完毕
wán bì
hoàn thành
玩弄
wán nòng
chơi
玩意儿
wán yì r
điều
顽固
wán gù
bướng bỉnh
顽强
wán qiáng
ngoan cường
惋惜
wǎn xī
sự hối tiếc
挽回
wǎn huí
quy đổi
挽救
wǎn jiù
tiết kiệm
万分
wàn fēn
vô cùng
往常
wǎng cháng
như thường lệ
往事
wǎng shì
quá khứ
妄想
wàng xiǎng
ảo tưởng
危机
wēi jī
cuộc khủng hoảng
威风
wēi fēng
uy tín
威力
wēi lì
quyền lực
威望
wēi wàng
uy tín
威信
wēi xìn
uy tín
微不足道
wēi bù zú dào
không đáng kể
微观
wēi guān
vi mô
为难
wéi nán
xấu hổ
为期
wéi qī
thời lượng
唯独
wéi dú
một mình
维持
wéi chí
duy trì
维护
wéi hù
duy trì
维生素
wéi shēng sù
vitamin
违背
wéi bèi
đi ngược lại
伪造
wěi zào
giả mạo
委托
wěi tuō
uỷ ban
委员
wěi yuán
thành viên ủy ban
卫星
wèi xīng
vệ tinh

wèi
xin chào (động từ)
慰问
wèi wèn
chia buồn
未免
wèi miǎn
chắc chắn xảy ra
畏惧
wèi jù
nỗi sợ
蔚蓝
wèi lán
azure
温带
wēn dài
vùng ôn đới
温和
wēn hé
nhẹ
文凭
wén píng
bằng cấp
文物
wén wù
di tích văn hóa
文献
wén xiàn
văn chương
文雅
wén yǎ
thanh lịch
文艺
wén yì
nghệ thuật
问世
wèn shì
đi ra

tổ
乌黑
wū hēi
máy bay phản lực đen
污蔑
wū miè
vu khống
诬陷
wū xiàn
khung
无比
wú bǐ
vô cùng
无偿
wú cháng
miễn phí
无耻
wú chǐ
không biết xấu hổ
无动于衷
wú dòng yú zhōng
vô tư
无非
wú fēi
không có gì hơn
无辜
wú gū
vô tội
无精打采
wú jīng dǎ cǎi
bơ phờ
无赖
wú lài
giả mạo
无理取闹
wú lǐ qǔ nào
không hợp lý
无能为力
wú néng wéi lì
bất lực
无穷无尽
wú qióng wú jìn
bất tận
无微不至
wú wēi bù zhì
tỉ mỉ
无忧无虑
wú yōu wú lv4
không lo lắng
无知
wú zhī
ngu dốt
侮辱
wǔ rǔ
xúc phạm
武器
wǔ qì
cánh tay
武侠
wǔ xiá
võ thuật
武装
wǔ zhuāng
trang bị
舞蹈
wǔ dǎo
nhảy
务必
wù bì
chắc chắn
物美价廉
wù měi jià lián
chất lượng tốt và giá rẻ
物业
wù yè
bất động sản
物资
wù zī
nguồn cung cấp
误差
wù chā
lỗi
误解
wù jiě
sự hiểu lầm
夕阳
xī yáng
hoàng hôn
昔日
xī rì
ngày xưa

lạch nhỏ
熄灭
xī miè
đi ra ngoài
牺牲
xī shēng
sự hy sinh
膝盖
xī gài
đầu gối
习俗
xí sú
tập quán
媳妇
xí fu
con dâu
袭击
xí jī
tấn công
喜闻乐见
xǐ wén lè jiàn
thích nghe
喜悦
xǐ yuè
vui sướng
系列
xì liè
loạt
细菌
xì jūn
vi khuẩn
细胞
xì bāo
ô
细致
xì zhì
tỉ mỉ
峡谷
xiá gǔ
hẻm núi
狭隘
xiá ài
hẹp
狭窄
xiá zhǎi
hẹp

xiá
xia
下属
xià shǔ
cấp dưới
先进
xiān jìn
nâng cao
先前
xiān qián
trước đây
掀起
xiān qǐ
lên đường
纤维
xiān wéi
chất xơ
鲜明
xiān míng
sáng

xián
không thích
嫌疑
xián yí
nghi can

xián
chuỗi
衔接
xián jiē
kết nối
贤惠
xián huì
vô vi
闲话
xián huà
mach lẻo
显著
xiǎn zhù
có ý nghĩa
宪法
xiàn fǎ
tổ chức
现场
xiàn chǎng
trên công trường
现成
xiàn chéng
làm sẵn
现状
xiàn zhuàng
hiện trạng
线索
xiàn suǒ
manh mối
陷害
xiàn hài
đóng khung
陷阱
xiàn jǐng
bẩy
陷入
xiàn rù
rơi vào
馅儿
xiàn r
hỗn hợp
乡镇
xiāng zhèn
thị trấn
相差
xiāng chà
sự khác biệt
相等
xiāng děng
công bằng
相辅相成
xiāng fǔ xiāng chéng
bổ sung cho nhau
相应
xiāng yìng
tương ứng
镶嵌
xiāng qiàn
khảm
响亮
xiǎng liàng
to tiếng
响应
xiǎng yìng
phản ứng
想方设法
xiǎng fāng shè fǎ
tìm đường
向导
xiàng dǎo
hướng dẫn
向来
xiàng lái
luôn luôn
向往
xiàng wǎng
khao khát

xiàng
làn đường
相声
xiàng sheng
xuyên âm
消除
xiāo chú
loại bỏ
消毒
xiāo dú
khử trùng
消防
xiāo fáng
chữa cháy
消耗
xiāo hào
tiêu thụ
消灭
xiāo miè
quét sạch
潇洒
xiāo sǎ
sang trọng
销毁
xiāo huǐ
hủy hoại
小心翼翼
xiǎo xīn yì yì
thận trọng
效益
xiào yì
lợi ích
肖像
xiào xiàng
chân dung
协会
xié huì
sự liên kết
协商
xié shāng
đàm phán
协调
xié tiáo
sự phối hợp
协议
xié yì
giao thức
协助
xié zhù
hỗ trợ
携带
xié dài
mang

xiè
mảnh vụn
泄露
xiè lù
cho đi
泄气
xiè qì
nản lòng
谢绝
xiè jué
từ chối
心得
xīn dé
kinh nghiệm
心甘情愿
xīn gān qíng yuàn
sẵn lòng
心灵
xīn líng
linh hồn
心态
xīn tài
tinh thần
心疼
xīn téng
đau khổ
心血
xīn xuè
công việc khó khăn
心眼儿
xīn yǎn r
trách nhiệm
新陈代谢
xīn chén dài xiè
sự trao đổi chất
新郎
xīn láng
chàng rể
新娘
xīn niáng
cô dâu
新颖
xīn yǐng
cuốn tiểu thuyết
欣慰
xīn wèi
hài lòng
欣欣向荣
xīn xīn xiàng róng
phát triển mạnh
薪水
xīn shuǐ
tiền lương
辛勤
xīn qín
công việc khó khăn
信赖
xìn lài
lòng tin
信念
xìn niàn
sự tin tưởng
信仰
xìn yǎng
niềm tin
信誉
xìn yù
uy tín
兴高采烈
xīng gāo cǎi liè
phấn khởi
兴隆
xīng lóng
thịnh vượng
兴旺
xīng wàng
phát triển mạnh

xīng
tanh
刑事
xíng shì
tội phạm
形态
xíng tài
hình thức
行政
xíng zhèng
hành chính
兴致勃勃
xìng zhì bó bó
bị kích thích
性感
xìng gǎn
sexy
性命
xìng mìng
đời sống
性能
xìng néng
hiệu suất
凶恶
xiōng è
luẩn quẩn
凶手
xiōng shǒu
kẻ giết người
汹涌
xiōng yǒng
sóng gió
胸怀
xiōng huái
lí trí
胸膛
xiōng táng
ngực
雄厚
xióng hòu
mạnh
雄伟
xióng wěi
hùng vĩ
修复
xiū fù
sửa
修建
xiū jiàn
xây dựng
修养
xiū yǎng
đào tạo
羞耻
xiū chǐ
xấu hổ
嗅觉
xiù jué
mùi

xiù
thêu
虚假
xū jiǎ
sai
虚荣
xū róng
tự phụ
虚伪
xū wěi
đạo đức giả
需求
xū qiú
nhu cầu
须知
xū zhī
để ý
许可
xǔ kě
giấy phép
序言
xù yán
lời nói đầu
畜牧
xù mù
chăn nuôi gia súc
酗酒
xù jiǔ
nghiện rượu
喧哗
xuān huá
náo động
宣誓
xuān shì
tuyên thệ
宣扬
xuān yáng
thuyết giáo
悬挂
xuán guà
huyền phù
悬念
xuán niàn
hồi hộp
悬殊
xuán shū
khác biệt
悬崖峭壁
xuán yá qiào bì
vách đá
旋律
xuán lv4
làn điệu
旋转
xuán zhuǎn
quay
选拔
xuǎn bá
lựa chọn
选举
xuǎn jǔ
cuộc bầu cử
选手
xuǎn shǒu
người chơi
炫耀
xuàn yào
khoe khoang

xuē
cắt
削弱
xuē ruò
làm suy yếu
学说
xué shuō
học thuyết
学位
xué wèi
cử nhân khoa học
雪上加霜
xuě shàng jiā shuāng
tệ hơn
血压
xuè yā
huyết áp
熏陶
xūn táo
edify
寻觅
xún mì
tìm thấy
巡逻
xún luó
tuần tra
循环
xún huán
đi xe đạp
循序渐进
xún xù jiàn jìn
từng bước một
压迫
yā pò
sự áp bức
压岁钱
yā suì qián
tiền năm mới
压缩
yā suō
nén
压抑
yā yì
suy sụp
压榨
yā zhà
nhấn
压制
yā zhì
đàn áp
鸦雀无声
yā què wú shēng
im lặng
亚军
yà jūn
về nhì
淹没
yān mò
chìm
烟花爆竹
yān huā bào zhú
pháo nổ
严峻
yán jùn
dữ dội
严寒
yán hán
nghiêm trọng lạnh
严禁
yán jìn
nghiêm cấm
严厉
yán lì
dữ dội
严密
yán mì
chặt chẽ
岩石
yán shí
đá
延期
yán qī
sự mở rộng
延伸
yán shēn
mở rộng
延续
yán xù
tiếp tục
沿海
yán hǎi
duyên hải
炎热
yán rè
nóng bức
言论
yán lùn
phát biểu
掩盖
yǎn gài
che
掩护
yǎn hù
che
掩饰
yǎn shì
che đậy
演变
yǎn biàn
sự phát triển
演习
yǎn xí
tập thể dục
演绎
yǎn yì
khấu trừ
演奏
yǎn zòu
đang chơi
眼光
yǎn guāng
tầm nhìn
眼色
yǎn sè
nháy mắt
眼神
yǎn shén
nhìn
厌恶
yàn wù
ghê tởm
验收
yàn shōu
chấp thuận
验证
yàn zhèng
xác minh
氧气
yǎng qì
ôxy
样品
yàng pǐn
mẫu vật
摇摆
yáo bǎi
lung lay
摇滚
yáo gǔn
đá
谣言
yáo yán
tin đồn
遥控
yáo kòng
điều khiển từ xa
遥远
yáo yuǎn
xa xôi
耀眼
yào yǎn
chói sáng
要点
yào diǎn
điểm
要命
yào mìng
khủng khiếp
要素
yào sù
thành phần
野蛮
yě mán
tàn bạo
野心
yě xīn
tham vọng
液体
yè tǐ
chất lỏng
一流
yī liú
lớp học đầu tiên
一如既往
yī rú jì wǎng
như mọi khi
依旧
yī jiù
vẫn
依据
yī jù
phù hợp với
依靠
yī kào
dựa vào
依赖
yī lài
dựa vào
依托
yī tuō
dựa vào
衣裳
yī shang
quần áo
一度
yí dù
một lần
一贯
yí guàn
thích hợp
一目了然
yí mù liǎo rán
trong nháy mắt
一向
yí xiàng
luôn luôn
仪器
yí qì
dụng cụ
仪式
yí shì
lễ
疑惑
yí huò
nghi ngờ
遗产
yí chǎn
gia tài
遗传
yí chuán
di truyền
遗留
yí liú
di sản
遗失
yí shī
mất đi
以便
yǐ biàn
vậy nên
以免
yǐ miǎn
để không
以往
yǐ wǎng
trong quá khứ
以至
yǐ zhì
cũng
以致
yǐ zhì
vậy nên
一帆风顺
yì fān fēng shùn
thuận buồm xuôi gió
一举两得
yì jǔ liǎng dé
một mũi tên trúng hai đích
一丝不苟
yì sī bù gǒu
tỉ mỉ

cũng thế
异常
yì cháng
bất thường
意料
yì liào
hy vọng
意识
yì shí
nhận thức
意图
yì tú
ý định
意味着
yì wèi zhe
nghĩa là
意向
yì xiàng
ý định
意志
yì zhì
sẽ
毅力
yì lì
kiên trì
毅然
yì rán
kiên quyết

canh
阴谋
yīn móu
âm mưu
音响
yīn xiǎng
âm thanh
引导
yǐn dǎo
hướng dẫn
引擎
yǐn qíng
động cơ
引用
yǐn yòng
trích dẫn
隐蔽
yǐn bì
ẩn
隐患
yǐn huàn
ẩn nguy hiểm
隐瞒
yǐn mán
ẩn giấu
隐私
yǐn sī
riêng tư
隐约
yǐn yuē
mờ nhạt
饮食
yǐn shí
chế độ ăn
婴儿
yīng ér
đứa bé
英明
yīng míng
khôn ngoan
英勇
yīng yǒng
anh hùng
盈利
yíng lì
lợi nhuận
迎面
yíng miàn
tiến lên
应酬
yìng chou
giao lưu
应邀
yìng yāo
được mời
庸俗
yōng sú
thô tục
拥护
yōng hù
ủng hộ
拥有
yōng yǒu
勇于
yǒng yú
can đảm
永恒
yǒng héng
vĩnh hằng
涌现
yǒng xiàn
hiện ra
踊跃
yǒng yuè
tích cực
用户
yòng hù
người dùng
优胜劣汰
yōu shèng liè tài
sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất
优先
yōu xiān
sự ưu tiên
优异
yōu yì
thông minh
优越
yōu yuè
cấp trên
忧郁
yōu yù
sầu muộn
油腻
yóu nì
bóng nhờn
油漆
yóu qī
sơn
犹如
yóu rú
như thể
有条不紊
yǒu tiáo bù wěn
có phương pháp
幼稚
yòu zhì
ngây thơ
诱惑
yòu huò
trong cám dỗ
愚蠢
yú chǔn
ngớ ngẩn
愚昧
yú mèi
sự ngu dốt
渔民
yú mín
ngư dân
舆论
yú lùn
dư luận
与日俱增
yǔ rì jù zēng
tăng lên từng ngày
宇宙
yǔ zhòu
vũ trụ
羽绒服
yǔ róng fú
áo khoác xuống
寓言
yù yán
ngụ ngôn

chữa lành
欲望
yù wàng
khao khát

ủi đồ

ngọc bích
预料
yù liào
hy vọng
预期
yù qī
hy vọng
预算
yù suàn
ngân sách
预先
yù xiān
nâng cao
预言
yù yán
lời tiên tri
预兆
yù zhào
điềm báo
冤枉
yuān wang
đã sai
元首
yuán shǒu
nguyên thủ quốc gia
元素
yuán sù
thành phần
元宵节
yuán xiāo jié
lễ hội đèn lồng
原告
yuán gào
nguyên đơn
原理
yuán lǐ
nguyên tắc
原始
yuán shǐ
nguyên
原先
yuán xiān
nguyên
园林
yuán lín
vườn
圆满
yuán mǎn
hoàn thành
源泉
yuán quán
nguồn
缘故
yuán gù
lý do
约束
yuē shù
hạn chế
乐谱
yuè pǔ
bản nhạc
岳母
yuè mǔ
mẹ chồng
孕育
yùn yù
được lai tạo
蕴藏
yùn cáng
lưu trữ
运算
yùn suàn
phép tính
运行
yùn xíng
chạy
酝酿
yùn niàng
nấu bia
杂技
zá jì
nhào lộn
杂交
zá jiāo
lai ghép

smash

làm sao
栽培
zāi péi
canh tác
灾难
zāi nàn
thảm họa

zǎi
tàn sát
再接再厉
zài jiē zài lì
nỗ lực bền bỉ
在意
zài yì
quan tâm

zǎn
tiết kiệm
暂且
zàn qiě
trong lúc này
赞叹
zàn tàn
ngưỡng mộ
赞助
zàn zhù
nhà tài trợ
糟蹋
zāo tà
spoil
遭受
zāo shòu
đau khổ
遭殃
zāo yāng
đau khổ
遭遇
zāo yù
gặp gỡ
噪音
zào yīn
tiếng ồn
造型
zào xíng
làm mẫu
责怪
zé guài
khiển trách

zéi
kẻ trộm
增添
zēng tiān
thêm vào
赠送
zèng sòng
phát phần thưởng

zhā
cà vạt
扎实
zhā shi
chất rắn

zhā
xỉ

zhǎ
chớp mắt
诈骗
zhà piàn
gian lận
摘要
zhāi yào
tóm lược
债券
zhài quàn
liên kết
沾光
zhān guāng
nhúng
瞻仰
zhān yǎng
vinh danh
展示
zhǎn shì
khoe khoang
展望
zhǎn wàng
quan điểm
展现
zhǎn xiàn
khoe khoang
崭新
zhǎn xīn
thương hiệu mới
斩钉截铁
zhǎn dīng jié tiě
dứt khoát
占据
zhàn jù
chiếm
占领
zhàn lǐng
chiếm đóng
战斗
zhàn dòu
trận đánh
战略
zhàn lvè
chiến lược
战术
zhàn shù
chiến thuật
战役
zhàn yì
trận chiến
章程
zhāng chéng
điều lệ
帐篷
zhàng peng
cái lều
障碍
zhàng ài
trở ngại
招标
zhāo biāo
đấu thầu
招收
zhāo shōu
tuyển dụng
朝气蓬勃
zhāo qì péng bó
mạnh mẽ
着迷
zháo mí
cuốn hút
沼泽
zhǎo zé
đầm lầy
照样
zhào yàng
vẫn
照耀
zhào yào
tỏa sáng
折腾
zhē teng
quăng
遮挡
zhē dǎng
occlude

zhé
gập lại
折磨
zhé mó
tra tấn
侦探
zhēn tàn
thám tử
斟酌
zhēn zhuó
xem xét
珍贵
zhēn guì
quí
珍稀
zhēn xī
quý hiếm
珍珠
zhēn zhū
ngọc trai
真理
zhēn lǐ
sự thật
真相
zhēn xiàng
sự thật
真挚
zhēn zhì
chân thành
枕头
zhěn tou
cái gối
振奋
zhèn fèn
nâng cao
振兴
zhèn xīng
hồi sinh
镇定
zhèn dìng
điềm tĩnh
镇静
zhèn jìng
điềm tĩnh
阵地
zhèn dì
chức vụ
阵容
zhèn róng
xếp hàng
震撼
zhèn hàn
sốc
震惊
zhèn jīng
sốc
争端
zhēng duān
tranh chấp
争夺
zhēng duó
nội dung
争气
zhēng qì
thắng lợi
争先恐后
zhēng xiān kǒng hòu
tranh giành
争议
zhēng yì
tranh chấp
征服
zhēng fú
chinh phục
征收
zhēng shōu
bộ sưu tập
挣扎
zhēng zhá
đấu tranh
正月
zhēng yuè
tháng đầu tiên
蒸发
zhēng fā
bay hơi
整顿
zhěng dùn
chỉnh sửa
政策
zhèng cè
chính sách
政权
zhèng quán
chế độ
正当
zhèng dāng
hợp lý
正负
zhèng fù
tích cực và tiêu cực
正规
zhèng guī
đều đặn
正经
zhèng jing
nghiêm trọng
正气
zhèng qì
sự công bình
正义
zhèng yì
sự công bằng
正宗
zhèng zōng
xác thực
症状
zhèng zhuàng
triệu chứng
证实
zhèng shí
xác nhận
证书
zhèng shū
chứng chỉ
郑重
zhèng zhòng
long trọng
之际
zhī jì
vào dịp
支撑
zhī chēng
ủng hộ
支出
zhī chū
chi phí
支流
zhī liú
phụ lưu
支配
zhī pèi
thống trị
支援
zhī yuán
ủng hộ
支柱
zhī zhù
cây cột

zhī
chi nhánh
知觉
zhī jué
nhận thức
知足常乐
zhī zú cháng lè
bằng lòng
脂肪
zhī fáng
mập
侄子
zhí zi
cháu trai
值班
zhí bān
làm nhiệm vụ
执行
zhí xíng
thực hiện
执着
zhí zhuó
sự bền bỉ
殖民地
zhí mín dì
thuộc địa
直播
zhí bō
phát sóng trực tiếp
直径
zhí jìng
đường kính
职能
zhí néng
chức năng
职位
zhí wèi
chức vụ
职务
zhí wù
chức vụ
指标
zhǐ biāo
mục lục
指定
zhǐ dìng
chỉ định
指甲
zhǐ jia
móng tay
指令
zhǐ lìng
chỉ dẫn
指南针
zhǐ nán zhēn
la bàn
指示
zhǐ shì
hướng dẫn
指望
zhǐ wàng
dựa vào
指责
zhǐ zé
buộc tội
制裁
zhì cái
trừng phạt
制服
zhì fú
đồng phục
制约
zhì yuē
kiềm chế
制止
zhì zhǐ
dừng lại
志气
zhì qì
tham vọng
智力
zhì lì
sự thông minh
智能
zhì néng
thông minh
智商
zhì shāng
chỉ số thông minh
治安
zhì ān
pháp luật và mệnh lệnh
治理
zhì lǐ
quản trị
滞留
zhì liú
ở lại
致辞
zhì cí
địa chỉ
致力
zhì lì
cam kết với
致使
zhì shǐ
nguyên nhân
中断
zhōng duàn
làm gián đoạn
中立
zhōng lì
trung tính
中央
zhōng yāng
trung tâm
忠诚
zhōng chéng
lòng trung thành
忠实
zhōng shí
trung thành
终点
zhōng diǎn
kết thúc
终究
zhōng jiū
sau tất cả
终身
zhōng shēn
suốt đời
终止
zhōng zhǐ
chấm dứt
衷心
zhōng xīn
chân thành
种子
zhǒng zi
hạt giống
种族
zhǒng zú
cuộc đua
肿瘤
zhǒng liú
khối u
众所周知
zhòng suǒ zhōu zhī
nổi tiếng
种植
zhòng zhí
trồng cây
重心
zhòng xīn
trung tâm của lực hấp dẫn
周边
zhōu biān
bao quanh
周密
zhōu mì
cẩn thận
周年
zhōu nián
ngày kỷ niệm
周期
zhōu qī
đi xe đạp
周折
zhōu zhé
quay lại
周转
zhōu zhuǎn
doanh số

zhōu
tiểu bang

zhōu
cháo

zhōu
thuyền
昼夜
zhòu yè
ngày và đêm
皱纹
zhòu wén
nếp nhăn

zhū
sự căng thẳng, quá tải
诸位
zhū wèi
tất cả mọi người
逐年
zhú nián
năm này qua năm khác
主办
zhǔ bàn
tổ chức
主导
zhǔ dǎo
dẫn đầu
主管
zhǔ guǎn
người giám sát
主流
zhǔ liú
xu hướng
主权
zhǔ quán
chủ quyền
主义
zhǔ yì
giáo lý
嘱咐
zhǔ fù
khuyến khích

zhǔ
vắt kiệt
住宅
zhù zhái
khu dân cư
助理
zhù lǐ
trợ lý giám đốc
助手
zhù shǒu
phụ tá
注射
zhù shè
mũi tiêm
注视
zhù shì
nhìn vào
注释
zhù shì
bình luận
注重
zhù zhòng
chú ý đến
著作
zhù zuò
sách
铸造
zhù zào
vật đúc
驻扎
zhù zhā
đóng quân

zhuài
kéo
专长
zhuān cháng
chuyên môn
专程
zhuān chéng
chuyến đi đặc biệt
专利
zhuān lì
bằng sáng chế
专题
zhuān tí
đề tài

zhuān
gạch
转达
zhuǎn dá
chuyên chở
转让
zhuǎn ràng
chuyển khoản
转移
zhuǎn yí
chuyển khoản
转折
zhuǎn zhé
bước ngoặt
传记
zhuàn jì
tiểu sử
庄稼
zhuāng jià
cây trồng
庄严
zhuāng yán
trang nghiêm
庄重
zhuāng zhòng
trang nghiêm
装备
zhuāng bèi
trang thiết bị
装卸
zhuāng xiè
bốc xếp
壮观
zhuàng guān
đẹp mắt
壮丽
zhuàng lì
tráng lệ
壮烈
zhuàng liè
anh hùng

zhuàng
xây dựng
追悼
zhuī dào
đài kỷ niệm
追究
zhuī jiū
điều tra

zhuì
ngã
准则
zhǔn zé
nguyên tắc
卓越
zhuó yuè
xuất sắc
琢磨
zhuó mó
suy ngẫm
着手
zhuó shǒu
thiết lập về
着想
zhuó xiǎng
vì lợi ích của
着重
zhuó zhòng
tập trung vào
姿态
zī tài
thái độ
滋润
zī rùn
dưỡng ẩm
滋味
zī wèi
nếm thử
资本
zī běn
thủ đô
资产
zī chǎn
tài sản
资深
zī shēn
cao cấp
资助
zī zhù
kinh phí
子弹
zǐ dàn
đạn
自卑
zì bēi
kém cỏi
自发
zì fā
tự phát
自力更生
zì lì gēng shēng
tự lực
自满
zì mǎn
tự mãn
自主
zì zhǔ
tự chủ
宗教
zōng jiào
tôn giáo
宗旨
zōng zhǐ
mục đích
棕色
zōng sè
nâu
踪迹
zōng jì
dấu vết
总而言之
zǒng ér yán zhī
tất cả trong tất cả
总和
zǒng hé
tổng
纵横
zòng héng
dọc và ngang
走廊
zǒu láng
hành lang
走漏
zǒu lòu
rò rỉ
走私
zǒu sī
buôn lậu

zòu
tiết tấu
租赁
zū lìn
cho thuê
足以
zú yǐ
đủ
祖父
zǔ fù
ông nội
祖国
zǔ guó
quê hương
祖先
zǔ xiān
tổ tiên
阻碍
zǔ ài
hinder
阻拦
zǔ lán
dừng lại
阻挠
zǔ náo
cản trở
钻研
zuān yán
đi sâu vào
钻石
zuàn shí
kim cương
嘴唇
zuǐ chún
môi
罪犯
zuì fàn
tội phạm
尊严
zūn yán
phẩm giá
遵循
zūn xún
theo
作弊
zuò bì
lừa đảo
作废
zuò fèi
hư không
作风
zuò fēng
phong cách
作息
zuò xī
nghỉ ngơi
做主
zuò zhǔ
gọi các bức ảnh
座右铭
zuò yòu míng
châm ngôn

Thêm tài nguyên để luyện cho bài kiểm tra HSK cấp 6