偟
偟 nét Việt
huáng
- 偟
huáng
- 偟
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 凰 : phượng hoàng
- 喤 : tiếng chuông
- 堭 : 堭
- 徨 : đi lang thang
- 惶 : sự lo ngại
- 揘 : 揘
- 湟 : hoàng
- 潢 : ao
- 煌 : sáng
- 熿 : xuất sắc
- 獚 : spaniel
- 璜 : hoàng
- 皇 : hoàng đế
- 磺 : lưu huỳnh
- 篁 : rừng tre
- 簧 : cây lau
- 艎 : nghiêm nghị
- 蝗 : cào cào
- 蟥 : cưỡi ngựa
- 遑 : để yên
- 锽 : 锽
- 隍 : hào khô
- 韹 : đớp ruồi
- 鳇 : cá tầm
- 鷬 : 鷬
- 黄 : màu vàng