黄
黃
黄 nét Việt
huáng
- màu vàng
huáng
- màu vàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 黄
-
黄河是中国的第二大河。
Huánghé shì zhōngguó de dì èr dàhé.
Các từ chứa黄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 黄河 (huáng hé ) : dòng sông màu vàng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 黄金 (huáng jīn) : vàng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 黄昏 (huáng hūn) : hoàng hôn