Ý nghĩa và cách phát âm của 黄

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

黄 nét Việt

huáng

  • màu vàng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 黄

  • 黄河是中国的第二大河。
    Huánghé shì zhōngguó de dì èr dàhé.

Các từ chứa黄, theo cấp độ HSK