傻
傻 nét Việt
shǎ
- ngốc nghếch
shǎ
- ngốc nghếch
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 唼 : to speak evil; gobbling sound made by ducks;
Các từ chứa傻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
傻 (shǎ): ngốc nghếch
-