滩
灘
滩 nét Việt
tān
- bờ biển
tān
- bờ biển
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa滩, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 沙滩 (shā tān) : bờ biển