Ý nghĩa và cách phát âm của 凛

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

凛 nét Việt

lǐn

  • cold
  • to shiver with cold
  • to tremble with fear
  • afraid
  • apprehensive
  • strict
  • stern
  • severe
  • austere
  • awe-inspiring
  • imposing
  • majestic

Các ký tự có cách phát âm giống nhau