Ý nghĩa và cách phát âm của 菻

Ký tự giản thể / phồn thể

菻 nét Việt

lǐn

  • ancient name for east Roman empire

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 糹
  • : ashamed;
  • : cold; to shiver with cold; to tremble with fear; afraid; apprehensive; strict; stern; severe; austere; awe-inspiring; imposing; majestic;
  • : government granary;
  • : fear;
  • : cross-beam; ridge-pole;