凹 Ký tự giản thể / phồn thể 凹 nét Việt āo lõm xuống HSK cấp độ HSK 6 Các từ chứa凹, theo cấp độ HSK Danh sách từ vựng HSK 6 凹凸 (āo tū) : băng 昂 凸