Ý nghĩa và cách phát âm của 匝

Ký tự giản thể / phồn thể

匝 nét Việt

  • circuit
  • to surround
  • to extend (everywhere)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to sip; to smack one's lips; to taste; to savor;
  • : full circle