Ý nghĩa và cách phát âm của 咂

Ký tự giản thể / phồn thể

咂 nét Việt

  • to sip
  • to smack one's lips
  • to taste
  • to savor

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : circuit; to surround; to extend (everywhere);
  • : full circle