Ý nghĩa và cách phát âm của 卐

Ký tự giản thể / phồn thể

卐 nét Việt

wàn

  • swastika, a sacred and auspicious symbol in Hinduism, Buddhism, and Jainism, later adopted by Nazi Germany

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : mười nghìn
  • : swastika, a sacred and auspicious symbol in Hinduism, Buddhism, and Jainism;
  • : to bend the wrist;
  • : wrist;