Ý nghĩa và cách phát âm của 万

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

万 nét Việt

wàn

  • mười nghìn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : swastika, a sacred and auspicious symbol in Hinduism, Buddhism, and Jainism;
  • : swastika, a sacred and auspicious symbol in Hinduism, Buddhism, and Jainism, later adopted by Nazi Germany;
  • : to bend the wrist;
  • : wrist;

Các câu ví dụ với 万

  • 他每年有 20 万的收入。
    Tā měinián yǒu 20 wàn de shōurù.
  • 我们学校有一万名学生。
    Wǒmen xuéxiào yǒuyī wàn míng xuéshēng.
  • 你千万别忘了明天的会议。
    Nǐ qiān wàn bié wàngle míngtiān de huìyì.

Các từ chứa万, theo cấp độ HSK