万
萬
万 nét Việt
wàn
- mười nghìn
wàn
- mười nghìn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 万
-
他每年有 20 万的收入。
Tā měinián yǒu 20 wàn de shōurù. -
我们学校有一万名学生。
Wǒmen xuéxiào yǒuyī wàn míng xuéshēng. -
你千万别忘了明天的会议。
Nǐ qiān wàn bié wàngle míngtiān de huìyì.
Các từ chứa万, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
万 (wàn): mười nghìn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 千万 (qiān wàn) : mười triệu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 万一 (wàn yī) : đề phòng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 万分 (wàn fēn) : vô cùng