Ý nghĩa và cách phát âm của 叁

Ký tự giản thể / phồn thể

叁 nét Việt

sān

  • three (banker's anti-fraud numeral)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : numeral 3 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
  • : số ba
  • : archaic variant of 參|叁, banker's anti-fraud numeral three;
  • : long-haired; shaggy;
  • : wild hair;