三
三 nét Việt
sān
- số ba
sān
- số ba
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 三
-
有三个饭店。
Yǒu sāngè fànguǎn. -
今天我做了三个菜。
Jīntiān wǒ zuòle sān gè cài. -
我儿子三岁了。
Wǒ érzi sān suìle. -
我开了三年出租车了。
Wǒ kāile sān nián chūzū chēle. -
这本书三十看见钱。
Zhè běn shū sānshí kànjiàn qián.
Các từ chứa三, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
三 (sān): số ba
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 再三 (zài sān) : nhiều lần
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 丢三落四 (diū sān là sì) : mất tất cả