Ý nghĩa và cách phát âm của 吧

Ký tự giản thể / phồn thể

吧 nét Việt

ba

  • quán ba

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 吧

  • 和弟弟跑步吧。
    Hé dìdì pǎobù ba.
  • 别唱歌了,跳舞吧。
    Bié chànggēle, tiàowǔ ba.
  • 让大家起床吧。
    Ràng dàjiā qǐchuáng ba.
  • 请喝杯茶吧。
    Qǐng hē bēi chá bā.
  • 家里没吃的了,我们去买点儿吧。
    Jiālǐ méi chī dele, wǒmen qù mǎidiǎn er ba.

Các từ chứa吧, theo cấp độ HSK