吧
吧 nét Việt
ba
- quán ba
ba
- quán ba
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 吧
-
和弟弟跑步吧。
Hé dìdì pǎobù ba. -
别唱歌了,跳舞吧。
Bié chànggēle, tiàowǔ ba. -
让大家起床吧。
Ràng dàjiā qǐchuáng ba. -
请喝杯茶吧。
Qǐng hē bēi chá bā. -
家里没吃的了,我们去买点儿吧。
Jiālǐ méi chī dele, wǒmen qù mǎidiǎn er ba.
Các từ chứa吧, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
吧 (ba): quán ba
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 酒吧 (jiǔ bā) : quán ba