Ý nghĩa và cách phát âm của 坐

Ký tự giản thể / phồn thể

坐 nét Việt

zuò

  • ngồi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : làm
  • : làm
  • : azole (chemistry);
  • : name of a mountain in Shandong;
  • : ghế
  • : ashamed;
  • : oak; Quercus serrata;
  • : blessing; the throne;
  • : to grant or bestow; sacrificial flesh offered to the gods (old); blessing; title of a sovereign (old);
  • : straw cushion; pillow;
  • : toast to host by guest;
  • : steps leading to the eastern door;

Các câu ví dụ với 坐

  • 我坐出租车回家。
    Wǒ zuò chūzūchē huí jiā.
  • 我明天坐飞机去北京。
    Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng.
  • 我是坐飞机来中国的。
    Wǒ shì zuò fēijī lái zhōngguó de.
  • 我坐飞机去北京。
    Wǒ zuò fēijī qù běijīng.
  • 我能坐在这儿吗?
    Wǒ néng zuò zài zhè'er ma?

Các từ chứa坐, theo cấp độ HSK