Ý nghĩa và cách phát âm của 吵

Ký tự giản thể / phồn thể

吵 nét Việt

chǎo

  • ồn ào

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 吵

  • 外面太吵了,我睡不着。
    Wàimiàn tài chǎole, wǒ shuì bùzháo.
  • 他和朋友吵了,所以很不高兴。
    Tā hé péngyǒu chǎole, suǒyǐ hěn bù gāoxìng.
  • 这里太吵了,真让人受不了。
    Zhèlǐ tài chǎole, zhēn ràng rén shòu bù liǎo.

Các từ chứa吵, theo cấp độ HSK