吵
吵 nét Việt
chǎo
- ồn ào
chǎo
- ồn ào
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 炒 : chiên
Các câu ví dụ với 吵
-
外面太吵了,我睡不着。
Wàimiàn tài chǎole, wǒ shuì bùzháo. -
他和朋友吵了,所以很不高兴。
Tā hé péngyǒu chǎole, suǒyǐ hěn bù gāoxìng. -
这里太吵了,真让人受不了。
Zhèlǐ tài chǎole, zhēn ràng rén shòu bù liǎo.
Các từ chứa吵, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
吵 (chǎo): ồn ào
- 吵架 (chǎo jià) : cuộc tranh cãi
-