架
架 nét Việt
jià
- khung
jià
- khung
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa架, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 吵架 (chǎo jià) : cuộc tranh cãi
- 书架 (shū jià) : giá sách
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 绑架 (bǎng jià) : bắt cóc
- 打架 (dǎ jià) : đánh nhau
- 框架 (kuàng jià) : khung