Ý nghĩa và cách phát âm của 咖

Ký tự giản thể / phồn thể

咖 nét Việt

  • cà phê

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (onom.) sound of coughing or vomiting;

Các câu ví dụ với 咖

  • 但是我觉得您可以喝咖啡。
    Dànshì wǒ juédé nín kěyǐ hē kāfēi.
  • 您想喝咖啡,还是茶?
    Nín xiǎng hē kāfēi, háishì chá?

Các từ chứa咖, theo cấp độ HSK