Ý nghĩa và cách phát âm của 咗

Ký tự giản thể / phồn thể

咗 nét Việt

zuǒ

  • Cantonese particle equivalent to 了[le5] or 過|过[guo4]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to assist; assistant; aide; to accompany;
  • : trái