Ý nghĩa và cách phát âm của 咙

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

咙 nét Việt

lóng

  • họng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : steep; precipitous (of mountain);
  • : twilight; approaching light of dawn; dim;
  • : bar; cage; gratings;
  • : rapids; waterfall; torrential (rain);
  • : Japanese variant of 瀧|泷[long2];
  • : tinkling of gem-pendants;
  • : infirmity; retention of urine;
  • : to grind; to mill;
  • 窿 : cavity; hole;
  • : Japanese variant of 龍|龙;
  • : lồng
  • : điếc
  • : rising moon;
  • : Polygonum posumbu;
  • : to walk;
  • : dài
  • : Dragon
  • : rồng

Các từ chứa咙, theo cấp độ HSK