哧 Ký tự giản thể / phồn thể 哧 nét Việt chī 哧 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 吃 : ăn 嗤 : cười 媸 : xấu xí 摛 : vận dụng 樆 : ngây thơ 瓻 : bình rượu lớn 痴 : khờ dại 眵 : kẹo cao su trong mắt 笞 : nhìn chằm chằm 絺 : lanh 蚩 : chi 螭 : chi 魑 : yêu tinh núi 鸱 : con cú 黐 : 黐 摛 鸱