吃
吃 nét Việt
chī
- ăn
chī
- ăn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 吃
-
那些菜,我都喜欢吃。
Nàxiē cài, wǒ dōu xǐhuān chī. -
他吃一点。
Tā chī yīdiǎn. -
狗都太喜欢吃。
Gǒu dōu tài xǐhuān chī. -
猫不吃苹果。
Māo bù chī píngguǒ. -
我吃米饭,你呢?
Wǒ chī mǐfàn, nǐ ne?
Các từ chứa吃, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
吃 (chī): ăn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 好吃 (hǎo chī) : tốt để ăn
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 吃惊 (chī jīng) : ngạc nhiên
- 小吃 (xiǎo chī) : snack
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 吃亏 (chī kuī) : đau khổ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 吃苦 (chī kǔ) : đau khổ
- 吃力 (chī lì) : vất vả