唐
唐 nét Việt
táng
- tang
táng
- tang
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 堂 : đại sảnh
- 塘 : ao
- 搪 : to keep out; to hold off; to ward off; to evade; to spread; to coat; to smear; to daub;
- 棠 : cherry-apple;
- 溏 : noncoagulative; pond;
- 煻 : to warm; to toast;
- 瑭 : (jade);
- 糖 : đường
- 膛 : chán
- 螗 : variety of small cicada with a green back and a clear song (in ancient books);
- 螳 : praying mantis;
- 赯 : red; crimson;
- 踼 : to fall flat; to fall on the face;
- 醣 : carbohydrate; old variant of 糖[tang2];
Các từ chứa唐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 荒唐 (huāng táng) : phi lý