Ý nghĩa và cách phát âm của 啭

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

啭 nét Việt

zhuàn

  • to sing (of birds or insects)
  • to warble
  • to chirp
  • to twitter

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to tie up;
  • : collect;
  • : to compose; to compile;
  • : engraved lines;
  • : seal (of office); seal script (a calligraphic style); the small seal 小篆 and great seal 大篆; writing in seal script;
  • : kiếm
  • : food; delicacies;