Ý nghĩa và cách phát âm của 篆

Ký tự giản thể / phồn thể

篆 nét Việt

zhuàn

  • seal (of office)
  • seal script (a calligraphic style)
  • the small seal 小篆 and great seal 大篆
  • writing in seal script

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to tie up;
  • : collect;
  • : to sing (of birds or insects); to warble; to chirp; to twitter;
  • : to compose; to compile;
  • : engraved lines;
  • : kiếm
  • : food; delicacies;