Ý nghĩa và cách phát âm của 喝

Ký tự giản thể / phồn thể

喝 nét Việt

  • uống

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 喝

  • 爸爸喜欢喝茶。
    bàba xǐhuān hē chá.
  • 我想喝水。
    Wǒ xiǎng hē shuǐ.
  • 但是我觉得您可以喝咖啡。
    Dànshì wǒ juédé nín kěyǐ hē kāfēi.
  • 牛奶不好喝。
    niúnǎi bù hǎo hē
  • 请喝杯茶吧。
    Qǐng hē bēi chá bā.

Các từ chứa喝, theo cấp độ HSK