嗕 Ký tự giản thể / phồn thể 嗕 nét Việt rù ancient tribe of northern China Các ký tự có cách phát âm giống nhau 入 : đi vào 媷 : 巤 洳 : damp; boggy; marshy; 溽 : damp; muggy; 缛 : adorned; beautiful; 蓐 : mat; rushes; 褥 : mattress; 鄏 : place name; 洳 缛