圈
圈 nét Việt
quān
- nhẫn
quān
- nhẫn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa圈, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
圈 (quān): nhẫn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 圈套 (quān tào) : bẩy