Ý nghĩa và cách phát âm của 圧

Ký tự giản thể / phồn thể

圧 nét Việt

  • Japanese variant of 壓|压

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : fork; branch; bifurcation; girl;
  • : sức ép
  • : (dialect) strip of land between hills; used in place names; also pr. [ya4];
  • : cá cược
  • : forking branch;
  • : con quạ
  • : con vịt