坩 Ký tự giản thể / phồn thể 坩 nét Việt gān nồi nấu kim loại Các ký tự có cách phát âm giống nhau 咁 : oh 尴 : xấu hổ 杆 : gậy 柑 : quan thoại 泔 : swill 玕 : gan 甘 : ngọt 疳 : bệnh còi xương 矸 : gangue 竿 : cây sào 筸 : 筸 肝 : gan 苷 : glycoside 虷 : rau thì là 酐 : anhydrit 柑 酐