杆
杆 nét Việt
gān
- gậy
gān
- gậy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa杆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 杠杆 (gàng gǎn) : đòn bẩy