Ý nghĩa và cách phát âm của 壌

Ký tự giản thể / phồn thể

壌 nét Việt

rǎng

  • Japanese variant of 壤

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : kêu la
  • : đất
  • : to push up one's sleeves; to reject or resist; to seize; to perturb; to steal;