Ý nghĩa và cách phát âm của 攘

Ký tự giản thể / phồn thể

攘 nét Việt

rǎng

  • to push up one's sleeves
  • to reject or resist
  • to seize
  • to perturb
  • to steal

Các ký tự có cách phát âm giống nhau