Ý nghĩa và cách phát âm của 姁

Ký tự giản thể / phồn thể

姁 nét Việt

  • chatter like old woman
  • cheerful

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cap of Yin dynasty;
  • : to breathe upon;
  • : Quercus serrata;
  • : abundant; bright; strain spirits;
  • : official pay; sacrificial rice;
  • : xu
  • : to brag; popular; lovely;
  • : spiritus; strain spirits;