许
許
许 nét Việt
xǔ
- xu
xǔ
- xu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 许
-
请允许我对这件事做个解释。
Qǐng yǔnxǔ wǒ duì zhè jiàn shì zuò gè jiěshì. -
街上有许多垃圾桶。
Jiē shàng yǒu xǔduō lèsè tǒng. -
我们有许多年没见了。
Wǒmen yǒu xǔduō nián méi jiànle. -
他也许不会来了。
Tā yěxǔ bù huì láile. -
请允许我做一下自我介绍。
Qǐng yǔnxǔ wǒ zuò yīxià zìwǒ jièshào.
Các từ chứa许, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 许多 (xǔ duō) : rất nhiều
- 也许 (yě xǔ) : có lẽ
- 允许 (yǔn xǔ) : cho phép
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 或许 (huò xǔ) : có lẽ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 许可 (xǔ kě) : giấy phép