姄 Ký tự giản thể / phồn thể 姄 nét Việt mín (used in female given names) (old) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 岷 : name of a river in Sichuan; 忞 : to encourage oneself; 旻 : heaven; 旼 : gentle and affable; 暋 : unhappy; worried; depressed; 民 : mọi người 玟 : jade-like stone; 珉 : alabaster, jade-like stone; 痻 : to be ill; 缗 : cord; fishing-line; string of coins; 罠 : animal trap; 苠 : multitude; skin of bamboo; 珉 黾