民
民 nét Việt
mín
- mọi người
mín
- mọi người
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 姄 : (used in female given names) (old);
- 岷 : name of a river in Sichuan;
- 忞 : to encourage oneself;
- 旻 : heaven;
- 旼 : gentle and affable;
- 暋 : unhappy; worried; depressed;
- 玟 : jade-like stone;
- 珉 : alabaster, jade-like stone;
- 痻 : to be ill;
- 缗 : cord; fishing-line; string of coins;
- 罠 : animal trap;
- 苠 : multitude; skin of bamboo;
Các câu ví dụ với 民
-
中国是个多民族的国家。
Zhōngguó shìgè duō mínzú de guójiā.
Các từ chứa民, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 民族 (mín zú) : quốc gia
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 农民 (nóng mín) : nông phu
- 人民币 (rén mín bì) : nhân dân tệ
- 移民 (yí mín) : nhập cư
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 公民 (gōng mín) : công dân
- 居民 (jū mín ) : cư dân
- 民间 (mín jiān) : dân gian
- 民主 (mín zhǔ) : dân chủ
- 渔民 (yú mín) : ngư dân
- 殖民地 (zhí mín dì) : thuộc địa