Ý nghĩa và cách phát âm của 民

Ký tự giản thể / phồn thể

民 nét Việt

mín

  • mọi người

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (used in female given names) (old);
  • : name of a river in Sichuan;
  • : to encourage oneself;
  • : heaven;
  • : gentle and affable;
  • : unhappy; worried; depressed;
  • : jade-like stone;
  • : alabaster, jade-like stone;
  • : to be ill;
  • : cord; fishing-line; string of coins;
  • : animal trap;
  • : multitude; skin of bamboo;

Các câu ví dụ với 民

  • 中国是个多民族的国家。
    Zhōngguó shìgè duō mínzú de guójiā.

Các từ chứa民, theo cấp độ HSK