姵 Ký tự giản thể / phồn thể 姵 nét Việt pèi (used in female names) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 佩 : mặc 帔 : cape; 旆 : pennant; streamer; 沛 : pei 辔 : bridle; reins; 配 : trận đấu 霈 : torrent of rain; 辔 呠