配
配 nét Việt
pèi
- trận đấu
pèi
- trận đấu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa配, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 分配 (fēn pèi) : phân phối
- 配合 (pèi hé) : hợp tác
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 搭配 (dā pèi) : trận đấu
- 配备 (pèi bèi) : đã trang bị
- 配偶 (pèi ǒu) : vợ / chồng
- 配套 (pèi tào) : phù hợp
- 支配 (zhī pèi) : thống trị